Hành hương tiếng Anh là gì?

Hành hương tiếng Anh là gì? Hành hương trong tiếng Anh được gọi là “pilgrimage” /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/.

Hành hương là việc đi hành hương đến một nơi thiêng liêng hoặc linh thiêng như một phần của một hành trình tâm linh hoặc tôn giáo. Thường thì người đi hành hương thực hiện các nghi lễ tôn vinh, cầu nguyện hoặc lễ kính tại nơi thiêng liêng hoặc quần thể tôn giáo. Hành hương có thể là một phần quan trọng của một tôn giáo hoặc niềm tin tôn giáo cụ thể.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hành hương” và dịch nghĩa

  • Pilgrim (n) – Người hành hương
  • Sacred (adj) – Linh thiêng
  • Shrine (n) – Đền thờ
  • Devotion (n) – Sự tận hiến
  • Spiritual (adj) – Tâm linh
  • Reverence (n) – Sự tôn kính
  • Sanctuary (n) – Nơi ẩn náu
  • Worship (n/v) – Lễ kính, thờ phượng
  • Holy (adj) – Thánh thiêng
  • Mecca (n) – Mekka (nơi linh thiêng đối với người Hồi giáo)
  • Shrine (v) – Thờ cúng, tôn thờ
  • Relic (n) – Di tích, linh vật
  • Reverend (adj) – Thánh thiêng, đáng kính
  • Ascetic (adj) – Thành trang, hành hạ bản thân

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “pilgrimage” có nghĩa “Hành hương” và nghĩa tiếng Việt

  • Last year, I embarked on a pilgrimage to Jerusalem. (Năm ngoái, tôi tham gia một chuyến hành hương đến Jerusalem.)
  • Have you ever considered going on a pilgrimage to a holy place? (Bạn đã bao giờ xem xét việc tham gia một chuyến hành hương đến một nơi thánh thiêng chưa?)
  • If I have the opportunity, I will go on a pilgrimage to Varanasi. (Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ tham gia hành hương đến Varanasi.)
  • If I had more time, I would love to go on a pilgrimage to Mecca. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ rất muốn tham gia hành hương đến Mecca.)
  • Join us on this sacred pilgrimage! (Hãy tham gia cùng chúng tôi trong hành trình hành hương linh thiêng này!)
  • What an incredible experience that pilgrimage was! (Thật là một trải nghiệm tuyệt vời mà hành hương đó đã mang lại!)
  • The pilgrimage site was visited by thousands of devotees every year. (Nơi hành hương này được hàng ngàn người tín đồ thăm hỏi hàng năm.)
  • Hiking through the mountains felt like a pilgrimage of its own. (Leo núi trải qua dãy núi cảm giác như một cuộc hành hương riêng.)
  • He said, “I plan to go on a pilgrimage to Lourdes next month.” (Anh ấy nói, “Tôi dự định tham gia hành hương đến Lourdes vào tháng sau.”)
  • Could you please tell me the purpose of your pilgrimage? (Bạn có thể nói cho tôi biết mục đích của cuộc hành hương của bạn không?)

Xem thêm: