Tuần trăng mật tiếng Anh là gì?

Tuần trăng mật tiếng Anh là gì? Tuần trăng mật trong tiếng Anh được gọi là “honeymoon” /ˈhuːnɪmuːn/.

Tuần trăng mật là một kỳ nghỉ đặc biệt mà một cặp đôi mới cưới thường đi sau khi họ đã tổ chức lễ kết hôn. Trong kỳ nghỉ này, cặp đôi thường dành thời gian riêng tư và lãng mạn bên nhau để kỷ niệm và tận hưởng thời gian đầu tiên của cuộc hôn nhân. Tuần trăng mật có thể diễn ra ở bất kỳ địa điểm nào mà cặp đôi muốn, thường là những nơi có cảnh đẹp và hoạt động thú vị để tham gia.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tuần trăng mật” và dịch nghĩa

  • Romantic (adj): Lãng mạn.
  • Destination (n): Điểm đến.
  • Getaway (n): Cuộc trốn chạy, cuộc đi chơi.
  • Resort (n): Khu nghỉ dưỡng.
  • Couples (n): Cặp đôi.
  • Lovebirds (n): Những người yêu nhau.
  • Paradise (n): Thiên đàng.
  • Intimate (adj): Thân mật.
  • Relaxation (n): Sự thư giãn.
  • Adventurous (adj): Mạo hiểm, thích phiêu lưu.
  • Escape (n): Sự thoát khỏi, cuộc trốn thoát.
  • Sightseeing (n): Việc tham quan cảnh đẹp.
  • Sunset (n): Hoàng hôn.
  • Memories (n): Những kỷ niệm.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “honeymoon” có nghĩa “Tuần trăng mật” và nghĩa tiếng Việt

  • Last summer, they embarked on a beautiful honeymoon in the French Riviera. (Mùa hè năm ngoái, họ bắt đầu chuyến tuần trăng mật tuyệt đẹp ở Riviera Pháp.)
  • Have you planned your honeymoon yet? (Bạn đã lên kế hoạch cho tuần trăng mật chưa?)
  • If they win the lottery, they’ll have an extravagant honeymoon. (Nếu họ trúng số, họ sẽ có một chuyến tuần trăng mật xa hoa.)
  • Let’s book our honeymoon flights today! (Chúng ta hãy đặt vé máy bay cho chuyến tuần trăng mật ngay hôm nay!)
  • What a stunning honeymoon destination they chose! (Thật là một điểm đến tuần trăng mật tuyệt đẹp mà họ đã chọn!)
  • They are currently enjoying their honeymoon in Bali. (Họ hiện đang thưởng thức tuần trăng mật tại Bali.)
  • By the time they arrived at the honeymoon resort, the sun had already set. (Khi họ đến khu nghỉ tuần trăng mật, mặt trời đã lặn rồi.)
  • If they had more time off work, they would take a longer honeymoon. (Nếu họ có nhiều thời gian nghỉ hơn, họ sẽ có một chuyến tuần trăng mật dài hơn.)
  • The honeymoon suite was beautifully decorated with flowers and candles. (Căn phòng tuần trăng mật được trang trí đẹp với hoa và nến.)
  • By next year, they will have celebrated their fifth honeymoon anniversary. (Đến năm sau, họ sẽ kỷ niệm lần thứ năm của tuần trăng mật.)

Xem thêm: