Hóng gió tiếng Anh là gì?

Hóng gió tiếng Anh là gì? Hóng gió trong tiếng Anh được gọi là “take fresh air” /teɪk frɛʃ ɛr/.

Hóng gió được sử dụng để diễn đạt việc thư giãn, nghỉ ngơi, hoặc tận hưởng không gian tự nhiên và không khí trong lành. Thường thì người ta hóng gió bằng cách đi dạo, ngồi ngoài trời, hoặc thư giãn tại những nơi có không gian mở và không khí tươi mát, như công viên, bãi biển,… Hoạt động này giúp làm giảm căng thẳng, thư giãn tinh thần, và nạp năng lượng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hóng gió” và dịch nghĩa

  • Relaxation (n) – Sự thư giãn
  • Refreshment (n) – Sự làm mới, cảm giác sảng khoái
  • Recreation (n) – Sự giải trí, giờ giải lao
  • Outdoors (adj) – Ở ngoài trời
  • Breathe (v) – Thở, hít thở
  • Stroll (v) – Dạo chơi, đi dạo
  • Scenic (adj) – Có cảnh đẹp
  • Nature (n) – Thiên nhiên
  • Greenery (n) – Không gian xanh, cây cỏ
  • Pleasure (n) – Sự vui vẻ, niềm vui
  • Tranquil (adj) – Yên bình, thanh thản
  • Leisurely (adj) – Thong thả, không vội vã
  • Open-air (adj) – Ngoài trời
  • Recharge (v) – Nạp năng lượng
  • Alfresco (adj) – Dưới trời mở, ngoài trời

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “take fresh air” có nghĩa “Hóng gió” và nghĩa tiếng Việt

  • I love to take fresh air in the morning. (Tôi thích hóng gió vào buổi sáng.)
  • Do you often take fresh air during your lunch break? (Bạn thường xuyên hóng gió trong giờ nghỉ trưa không?)
  • If you want to clear your mind, you should take fresh air. (Nếu bạn muốn làm sạch tâm hồn, bạn nên hóng gió.)
  • Take some time to take fresh air every day. (Dành chút thời gian để hóng gió hàng ngày.)
  • What a beautiful day to take fresh air! (Thật là một ngày đẹp để hóng gió!)
  • She is taking fresh air in the park right now. (Cô ấy đang hóng gió ở công viên lúc này.)
  • They took fresh air at the beach last weekend. (Họ đã hóng gió ở bãi biển cuối tuần trước.)
  • I will take fresh air after work today. (Tôi sẽ hóng gió sau khi làm việc hôm nay.)
  • If it’s a sunny day, we’ll take fresh air in the garden. (Nếu đó là một ngày nắng, chúng ta sẽ hóng gió ở vườn.)
  • Fresh air is often taken by city dwellers to escape pollution. (Người dân thành phố thường hóng gió để tránh khỏi ô nhiễm.)

Xem thêm: