Nhận phòng tiếng Anh là gì?

Nhận phòng tiếng Anh là gì? Nhận phòng trong tiếng Anh được gọi là “check-in” /ʧɛk ɪn/.

Nhận phòng là hành động kiểm tra và nhận chìa khóa hoặc quyền sử dụng phòng tại một khách sạn, nhà nghỉ, hoặc nơi lưu trú tương tự. Thường, sau khi nhận phòng, khách hàng sẽ có quyền sử dụng phòng và các dịch vụ đi kèm. Hành động này thường được thực hiện tại quầy tiếp tân hoặc bàn tiếp tân của nơi lưu trú.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhận phòng” và dịch nghĩa

  • Reception (n) – Quầy tiếp tân ở khách sạn hoặc nơi lưu trú tương tự.
  • Reservation (n) – Đặt chỗ trước để nhận phòng.
  • Room key (n) – Chìa khóa phòng.
  • Hotel lobby (n) – Sảnh khách sạn.
  • Guest (n) – Khách hàng.
  • Front desk (n) – Bàn tiếp tân.
  • Check-in time (n) – Thời gian nhận phòng.
  • Booking confirmation (n) – Xác nhận đặt phòng.
  • ID/Identification (n) – Giấy tờ tùy thân để xác minh danh tính.
  • Early check-in (n) – Nhận phòng sớm hơn giờ quy định.
  • Late check-out (n) – Trả phòng sau giờ quy định.
  • Key card (n) – Thẻ từ để mở cửa phòng.
  • Luggage (n) – Hành lý.
  • Room assignment (n) – Sự chỉ định phòng cụ thể cho khách hàng.

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “check-in” có nghĩa “Nhận phòng” và nghĩa tiếng Việt

  • I arrived at the hotel and proceeded to the front desk for check-in. (Tôi đã đến khách sạn và tiến hành đến bàn tiếp tân để nhận phòng.)
  • What time is the earliest check-in at this hotel? (Lúc nào là thời gian nhận phòng sớm nhất tại khách sạn này?)
  • If you arrive before the official check-in time, you might have to wait for your room. (Nếu bạn đến trước giờ nhận phòng chính thức, có thể bạn sẽ phải chờ đợi phòng của bạn.)
  • Please have your passport and booking confirmation ready when you go to check-in. (Vui lòng chuẩn bị hộ chiếu và xác nhận đặt phòng khi bạn đi nhận phòng.)
  • What would you do if the hotel’s check-in process takes longer than expected? (Bạn sẽ làm gì nếu quá trình nhận phòng tại khách sạn mất nhiều thời gian hơn dự kiến?)
  • The check-in staff were very friendly and efficient. (Nhân viên nhận phòng rất thân thiện và nhanh chóng.)
  • Could you please provide information about the check-in procedures? (Bạn có thể cung cấp thông tin về quy trình nhận phòng không?)
  • If you’re not sure about the check-in time, it’s best to call the hotel in advance. (Nếu bạn không chắc về giờ nhận phòng, thì nên gọi điện thoại cho khách sạn trước.)
  • The check-in process was a breeze; it took less than five minutes! (Quá trình nhận phòng rất nhanh chóng; chỉ mất dưới năm phút!)
  • Is there an online check-in option available for guests? (Có lựa chọn nhận phòng trực tuyến cho khách hàng không?)

Xem thêm: