Dưới lòng đất tiếng Anh là gì?

Dưới lòng đất tiếng Anh là gì? Dưới lòng đất tiếng Anh là “underground” /ʌndəˈɡraʊnd/ hoặc “subterranean” /sʌbtəˈreɪniən/.

Dưới lòng đất” là những vùng hoặc không gian nằm bên dưới bề mặt của trái đất. Đây có thể là các hệ thống ngầm, hang động, mỏ đá, hoặc các vùng dưới lòng biển. Các không gian dưới lòng đất thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như giao thông (hầm, đường sắt ngầm), năng lượng (khai thác dầu mỏ, đường ống dẫn dầu), và lưu trữ (hầm chứa, bãi đậu xe ngầm).

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dưới lòng đất” và dịch nghĩa

  • Tunnel (n): Hầm
  • Subway (n): Đường tàu điện ngầm
  • Cave (n): Hang động
  • Bunker (n): Hầm bảo vệ
  • Mine (n): Mỏ đá
  • Basement (n): Tầng hầm
  • Vault (n): Kho bảo vệ
  • Mole (n): Động vật có thể đào lún
  • Excavation (n): Sự đào bới
  • Depot (n): Bãi đậu xe ngầm
  • Aquifer (n): Lớp nước dưới đất
  • Borehole (n): Lỗ khoan
  • Subsurface (n): Dưới bề mặt

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “underground” hoặc “subterranean” có nghĩa “Dưới lòng đất” và nghĩa tiếng Việt

  • The miners ventured deep underground to extract valuable minerals. (Các thợ mỏ đã mạo hiểm đi sâu vào lòng đất để khai thác khoáng sản quý giá.)
  • Have you ever explored subterranean caves? (Bạn đã bao giờ khám phá các hang động dưới lòng đất chưa?)
  • If there is an earthquake, it’s safer to be underground. (Nếu có động đất, thì việc ở dưới lòng đất an toàn hơn.)
  • Wow, these subterranean formations are stunning! (Wow, những hình thái dưới lòng đất này thật là đẹp đấy!)
  • The underground network of tunnels was built in the 19th century. (Hệ thống đường hầm dưới lòng đất này đã được xây dựng vào thế kỷ 19.)
  • Please, take me to the underground museum. (Xin hãy dẫn tôi đến bảo tàng dưới lòng đất.)
  • If we lived in a subterranean city, we wouldn’t worry about the weather. (Nếu chúng ta sống trong một thành phố dưới lòng đất, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết.)
  • She said that the underground aquifer supplies water to the entire region. (Cô ấy nói rằng lớp nước dưới lòng đất cung cấp nước cho cả khu vực.)
  • Stay underground until the storm passes. (Ở dưới lòng đất cho đến khi cơn bão qua đi.)
  • What would you do if you were trapped underground with no way out? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn bị mắc kẹt dưới lòng đất mà không có cách nào thoát ra?)

Xem thêm: