Đường cao tốc tiếng Anh là gì?

Đường cao tốc tiếng Anh là gì? Đường cao tốc trong tiếng Anh được gọi là “expressway” /ɪkˈspreɪweɪ/ hoặc “freeway” /ˈfriːweɪ/.

Đường cao tốc là một loại đường giao thông nhanh và an toàn được thiết kế để cho phép xe chạy với tốc độ cao và ít có sự chắn trở. Đặc điểm của đường cao tốc bao gồm các làn đường rộng rãi, không có tín hiệu giao thông ở mức đường và chia đôi cùng vách ngăn giữa các làn đường.  Nó là một hệ thống quan trọng trong việc di chuyển hàng hóa và người dân trên xa lộ và giúp giảm tắc nghẽn giao thông trên đường bình thường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đường cao tốc” và dịch nghĩa

  • Toll road (n) – Đường trả phí
  • Interstate (n) – Đường cao tốc liên bang
  • Lane (n) – Làn đường
  • On-ramp (n) – Đoạn nối vào đường cao tốc
  • Off-ramp (n) – Đoạn nối ra khỏi đường cao tốc
  • Overpass (n) – Cầu vượt
  • Speed limit (n) – Giới hạn tốc độ
  • Rest area (n) – Khu nghỉ
  • Traffic congestion (n) – Tắc đường
  • Exit (n) – Lối ra
  • Merge (v) – Hợp nhất
  • Paved (adj) – Mặt đường bê tông

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “expressway” hoặc “freeway” có nghĩa “Đường cao tốc” và nghĩa tiếng Việt

  • The expressway is the fastest way to get to the city center. (Đường cao tốc là cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố.)
  • Do you prefer driving on the freeway or taking the scenic route? (Bạn thích lái xe trên đường cao tốc hay chọn lựa con đường đẹp?)
  • If you take the expressway, you’ll arrive in half the time. (Nếu bạn đi đường cao tốc, bạn sẽ đến nhanh gấp đôi.)
  • Don’t forget to use your turn signal when merging onto the freeway. (Đừng quên bật đèn xi-nhan khi hợp nhất vào đường cao tốc.)
  • Wow, the freeway is so empty today! (Trời ơi, đường cao tốc hôm nay trống quá!)
  • The expressway is wider than the regular highway. (Đường cao tốc rộng hơn so với đường cao tốc thông thường.)
  • She told us about her road trip and the beautiful sights she saw along the freeway. (Cô ấy kể về chuyến đi đường và những cảnh đẹp cô ấy thấy dọc đường cao tốc.)
  • Could you give me directions to the nearest freeway entrance? (Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến lối vào đường cao tốc gần nhất được không?)
  • If the freeway is closed due to construction, we’ll have to take a detour. (Nếu đường cao tốc bị đóng vì công trình xây dựng, chúng ta sẽ phải đi đường vòng.)
  • In my opinion, the freeway is the most efficient way to commute to work. (Theo ý kiến của tôi, đường cao tốc là cách hiệu quả nhất để di chuyển đến nơi làm việc.)

Xem thêm: