Bãi biển tiếng Anh là gì?

Bãi biển tiếng Anh là gì? Bãi biển trong tiếng Anh được gọi là “beach” /biːʧ/.

Bãi biển là một khu vực ven biển, thường là một dải cát hoặc đất cỏ rộng rãi nằm giữa đất liền và biển. Bãi biển là nơi mà nước biển gặp đất, và nó thường có cát trắng, đá, hoặc các tảng san hô. Bãi biển thường là điểm đến phổ biến cho du lịch và giải trí, nơi người ta có thể tắm biển, thư giãn trên bãi cát, thực hiện các hoạt động thể thao nước và thưởng thức cảnh quan biển đẹp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bãi biển” và dịch nghĩa

  • Shoreline (n) – Bờ biển
  • Sand (n) – Cát
  • Wave (n) – Sóng
  • Seashell (n) – Vỏ sò biển
  • Seagull (n) – Mòng biển
  • Swim (v) – Bơi
  • Sunbathing (n) – Tắm nắng
  • Surf (v) – Lướt sóng
  • Tide (n) – Thủy triều
  • Coastal (adj) – Thuộc vùng ven biển
  • Cove (n) – Vịnh nhỏ
  • Lifeguard (n) – Nhân viên cứu hộ biển
  • Beachcomber (n) – Người lượm đồ biển
  • Seashore (n) – Vùng ven biển

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “beach” có nghĩa “Bãi biển” và nghĩa tiếng Việt

  • The beach is crowded during the summer. (Bãi biển đông đúc vào mùa hè.)
  • Have you ever built a sandcastle on the beach? (Bạn đã từng xây lâu đài cát trên bãi biển chưa?)
  • Don’t litter on the beach. (Đừng vứt rác ở bãi biển.)
  • If it rains, we won’t be able to go to the beach. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không thể đi biển được.)
  • What a beautiful sunset at the beach! (Quả thật là một hoàng hôn đẹp tại bãi biển!)
  • The beach in this town is cleaner than the one in the neighboring town. (Bãi biển ở thị trấn này sạch sẽ hơn bãi ở thị trấn bên cạnh.)
  • Seashells are often collected by beachcombers. (Vỏ sò biển thường được lượm bởi những người lượm đồ biển.)
  • By next week, we will have spent three days at the beach. (Đến tuần tới, chúng ta sẽ đã trải qua ba ngày ở bãi biển.)
  • Pollution should never be tolerated on the beach. (Ô nhiễm không nên được dung thứ trên bãi biển.)
  • How far is the nearest beach from here? (Bãi biển gần nhất từ đây xa bao nhiêu?)

Xem thêm: