Cảng tiếng Anh là gì?

Cảng tiếng Anh là gì

Cảng tiếng Anh là gì? Cảng trong tiếng Anh được gọi là “port” /pɔːrt/.

Cảng là một địa điểm nơi tàu thuyền có thể đậu lại để tải và dỡ hàng hóa, lên và xuống hành khách, hoặc thực hiện các hoạt động liên quan đến đường biển. Cảng thường có cơ sở hạ tầng để hỗ trợ quá trình giao thông và thương mại, bao gồm các bến cảng, cầu cảng, kho bãi, cơ sở lưu trú, trạm xử lý hàng hóa, và các dịch vụ hải quan.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cảng” và dịch nghĩa

  • Harbor (n) – Cảng biển
  • Dock (n) – Bến tàu
  • Pier (n) – Bến cầu
  • Wharf (n) – Bến đò
  • Marina (n) – Cảng thuyền
  • Container Terminal (n) – Cảng chứa hàng
  • Shipping Channel (n) – Lối đi tàu
  • Waterfront (n) – Bờ biển
  • Harbor Master (n) – Thủ trưởng cảng
  • Cargo (n) – Hàng hóa
  • Customs (n) – Hải quan
  • Dredging (n) – Khai quật
  • Jetty (n) – Đập biển
  • Seaport (n) – Cảng biển

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “port” có nghĩa “Cảng” và nghĩa tiếng Việt

  • The cargo ship is scheduled to arrive at the port tomorrow. (Chiếc tàu vận chuyển hàng hóa dự kiến ​​sẽ đến cảng vào ngày mai.)
  • Have you ever been to this port before? (Bạn đã từng đến cảng này trước đây chưa?)
  • If the weather permits, we’ll sail out of the port this afternoon. (Nếu thời tiết cho phép, chúng tôi sẽ ra khơi khỏi cảng vào chiều nay.)
  • Please ensure that all containers are properly secured before leaving the port. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các container được gắn chặt trước khi rời cảng.)
  • Wow, the view of the port at sunset is absolutely stunning! (Trời ơi, cảnh quan của cảng vào lúc hoàng hôn thật tuyệt đẹp!)
  • He mentioned that the port had recently undergone major renovations. (Anh ấy đề cập rằng cảng đã trải qua cuộc tái cơ cấu quan trọng gần đây.)
  • If you arrive at the port early, you’ll have time to explore the city. (Nếu bạn đến cảng sớm, bạn sẽ có thời gian để khám phá thành phố.)
  • This port is more efficient than the neighboring one. (Cảng này hiệu quả hơn so với cảng láng giềng.)
  • The goods were unloaded at the port and then transported to the warehouse. (Hàng hóa đã được dỡ tại cảng và sau đó được chuyển đến kho.)
  • During our cruise, we stopped at several ports along the coast, each with its own unique charm. (Trong chuyến du thuyền của chúng tôi, chúng tôi đã ghé tại một số cảng ven biển, mỗi cảng đều có sự quyến rũ riêng.)

Xem thêm: