Dân cư tiếng Anh là gì?

Dân cư tiếng Anh là gì

Dân cư tiếng Anh là gì? Dân cư trong tiếng Anh được gọi là “residential” /ˌrezɪˈdenʃəl/.

Dân cư là tập hợp của những người sống tại một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Dân cư thường ám chỉ đến những người đã định cư lâu dài ở một nơi, không chỉ là những người thăm tạm hoặc du lịch.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dân cư” và dịch nghĩa

  • Population (n) – Dân số
  • Citizen (n) – Công dân
  • Demographics (n) – Thống kê dân số
  • Density (n) – Mật độ dân số
  • Migration (n) – Di cư
  • Urban (adj) – Thành thị
  • Rural (adj) – Nông thôn
  • Ethnicity (n) – Dân tộc
  • Census (n) – Cuộc điều tra dân số
  • Inhabitant (n) – Người cư trú
  • Multicultural (adj) – Đa văn hóa
  • Settlement (n) – Khu định cư
  • Birthrate (n) – Tỷ lệ sinh
  • Local (adj) – Địa phương

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “residential” có nghĩa “Dân cư” và nghĩa tiếng Việt

  • The city is planning to build a new residential area on the outskirts. (Dự định xây dựng một khu dân cư mới ở ngoại ô.)
  • What facilities are usually included in modern residential developments? (Các tiện ích thường được bao gồm trong các dự án phát triển dân cư hiện đại là gì?)
  • If the population continues to grow, there will be a higher demand for residential spaces. (Nếu dân số tiếp tục tăng, sẽ có nhu cầu cao hơn về không gian dân cư.)
  • She said, “I’m looking for a safe residential area for my family.” (Cô ấy nói, “Tôi đang tìm một khu vực dân cư an toàn cho gia đình tôi.”)
  • He mentioned that the government was investing in infrastructure for the residential zones. (Anh ấy đề cập rằng chính phủ đang đầu tư vào hạ tầng cho các khu vực dân cư.)
  • What a stunning view from this residential complex! (Cảnh đẹp quá từ tòa nhà dân cư này!)
  • This new residential development offers more green spaces compared to the older ones. (Dự án phát triển dân cư mới này cung cấp nhiều không gian xanh hơn so với những dự án cũ.)
  • The residential building was designed by a renowned architect. (Tòa nhà dân cư được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.)
  • By 2030, the city aims to have eco-friendly residential neighborhoods. (Đến năm 2030, thành phố nhằm mục tiêu có các khu phố dân cư thân thiện với môi trường.)
  • Could you please provide me with information about the available residential units? (Bạn có thể cung cấp thông tin về các căn hộ dân cư hiện có không?)
  • What would you do if a new residential development caused an increase in traffic congestion in your neighborhood? (Bạn sẽ làm gì nếu một dự án phát triển dân cư mới gây ra sự tăng tắc đường trong khu vực của bạn?)
  • Last year, a luxurious residential complex was inaugurated in the heart of the city. (Năm ngoái, một khu phức hợp dân cư sang trọng được khánh thành tại trung tâm thành phố.)

Xem thêm: