Đánh giá tiếng Anh là gì?

Đánh giá tiếng Anh là gì? Đánh giá trong tiếng Anh được gọi là “assessment” /əˈsɛsmənt/ hoặc “evaluation” /ɪˌvæljuˈeɪʃən/.

Đánh giá là việc xem xét, định rõ giá trị, chất lượng, tính chất của một đối tượng, tình huống hoặc sự việc dựa trên các tiêu chí và chuẩn mực cụ thể. Việc đánh giá thường bao gồm việc thu thập thông tin, dữ liệu và thông tin liên quan, sau đó sử dụng chúng để đưa ra nhận định hoặc đưa ra quyết định dựa trên các tiêu chí đã định trước.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đánh giá” và dịch nghĩa

  • Appraisal (n) – Sự đánh giá, ước tính
  • Review (n) – Xem xét, kiểm tra
  • Analysis (n) – Phân tích
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Rating (n) – Điểm số, xếp hạng
  • Criteria (n) – Tiêu chí
  • Benchmark (n) – Tiêu chuẩn
  • Performance (n) – Hiệu suất
  • Audit (n) – Kiểm toán
  • Assessor (n) – Người đánh giá
  • Validity (n) – Tính hợp lệ
  • Reliability (n) – Tính đáng tin cậy
  • Objective (adj) – Khách quan

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “assessment” hoặc “evaluation” có nghĩa “Đánh giá” và nghĩa tiếng Việt

  • The assessment of the project’s success was based on the team’s performance and the achieved goals. (Việc đánh giá thành công của dự án dựa trên hiệu suất của nhóm và các mục tiêu đã đạt được.)
  • Have you completed your self-evaluation for the annual performance assessment yet? (Bạn đã hoàn thành đánh giá tự đánh giá hiệu suất hàng năm chưa?)
  • If the evaluation results are positive, employees may receive a bonus. (Nếu kết quả đánh giá là tích cực, nhân viên có thể nhận thưởng.)
  • Please submit your project assessment by the end of the day. (Vui lòng nộp đánh giá dự án của bạn vào cuối ngày.)
  • Wow, the evaluation report shows outstanding performance in all areas! (Trời ơi, báo cáo đánh giá cho thấy hiệu suất xuất sắc ở tất cả các lĩnh vực!)
  • The evaluation process this year was more thorough than last year’s. (Quá trình đánh giá năm nay cẩn thận hơn so với năm ngoái.)
  • During the evaluation meeting, we discussed the strengths and weaknesses of each team member. (Trong cuộc họp đánh giá, chúng tôi đã thảo luận về điểm mạnh và điểm yếu của từng thành viên trong nhóm.)
  • I kindly request an evaluation of my work performance for the past quarter. (Tôi xin kính đề nghị một bản đánh giá về hiệu suất làm việc của tôi trong quý vừa qua.)
  • If the project evaluation reveals any issues, we need to address them promptly. (Nếu việc đánh giá dự án phát hiện ra bất kỳ vấn đề nào, chúng ta cần giải quyết chúng ngay lập tức.)
  • In my opinion, a regular evaluation process is essential for continuous improvement. (Theo ý kiến của tôi, quá trình đánh giá định kỳ là quan trọng để liên tục cải tiến.)

Xem thêm: