Định cư tiếng Anh là gì?

Định cư tiếng Anh là gì

Định cư tiếng Anh là gì? Định cư trong tiếng Anh được gọi là “settle” /ˈsetl/.

Định cư là quá trình hoặc hành động của việc định ở một nơi cụ thể để sinh sống, làm việc và tạo ra một cuộc sống ổn định. Điều này thường bao gồm việc thiết lập nơi ở, tạo dựng mối quan hệ xã hội, hòa nhập vào cộng đồng, và tham gia vào các hoạt động văn hóa, kinh tế và xã hội của địa phương mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Định cư” và dịch nghĩa

  • Resettlement (n) – Sự tái định cư
  • Migration (n) – Di cư
  • Immigrant (n) – Người nhập cư
  • Integration (n) – Sự hòa nhập
  • Adaptation (n) – Sự thích nghi
  • Inhabitant (n) – Cư dân
  • Refugee (n) – Người tị nạn
  • Cultural Diversity (n) – Sự đa dạng văn hóa
  • Assimilation (n) – Sự đồng hóa
  • Residence Permit (n) – Giấy phép cư trú
  • Naturalization (n) – Sự nhận quốc tịch
  • Homeland (n) – Quê hương
  • Exile (n) – Lưu vong
  • Adopted Country (n) – Quốc gia tiếp nhận

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “settle” có nghĩa “Định cư” và nghĩa tiếng Việt

  • After years of traveling, Sarah decided to settle in a small coastal town. (Sau nhiều năm đi du lịch, Sarah quyết định định cư tại một thị trấn ven biển nhỏ.)
  • Have you ever thought about settling in a foreign country to experience a different culture? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc định cư tại một nước ngoài để trải nghiệm một văn hóa khác chưa?)
  • If they decide to settle in the countryside, they will enjoy a quieter and more peaceful lifestyle. (Nếu họ quyết định định cư ở nông thôn, họ sẽ tận hưởng cuộc sống yên bình hơn và thư thái hơn.)
  • It’s time to make a decision and settle in a place where you feel comfortable. (Đã đến lúc đưa ra quyết định và định cư ở nơi bạn cảm thấy thoải mái.)
  • The family decided to settle in the city because of better job opportunities compared to their rural hometown. (Gia đình quyết định định cư ở thành phố vì có cơ hội việc làm tốt hơn so với quê hương nông thôn của họ.)
  • Despite the challenges, they are determined to settle and build a new life in a foreign land. (Bất chấp những thách thức, họ quyết tâm định cư và xây dựng cuộc sống mới ở một đất nước ngoại.)
  • What an exciting adventure it is to explore new opportunities and settle in a different country! (Thật là một cuộc phiêu lưu thú vị khi khám phá những cơ hội mới và định cư ở một quốc gia khác!)
  • The decision to settle in a bustling urban area was driven by the desire for career advancement. (Quyết định định cư ở một khu vực đô thị sôi động được thúc đẩy bởi mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp.)
  • The couple’s dream was to settle in a serene countryside, where they could enjoy nature and escape the hustle and bustle of city life. (Giấc mơ của cặp đôi là định cư ở một nông thôn yên bình, nơi họ có thể thưởng thức thiên nhiên và thoát khỏi cuộc sống đô thị ồn ào.)
  • What factors would you consider when deciding where to settle and build your future? (Các yếu tố nào bạn sẽ xem xét khi quyết định nơi bạn muốn định cư và xây dựng tương lai?)

Xem thêm: