Du lịch tiếng Anh là gì?

Du lịch tiếng Anh là gì

Du lịch tiếng Anh là gì? Du lịch trong tiếng Anh được gọi là “travel” /ˈtrævəl/.

Du lịch là hoạt động của việc đi đến các địa điểm khác nhau để khám phá, thư giãn, học hỏi và trải nghiệm văn hóa, cảnh quan, thực phẩm, và nhiều khía cạnh khác của nơi đó. Du lịch có thể là một hình thức giải trí, học hỏi, thư giãn, hoặc thậm chí là mục tiêu công việc hoặc nghiên cứu. Người ta thường đi du lịch để thay đổi không gian, trốn khỏi cuộc sống hàng ngày, và khám phá những điều mới mẻ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Du lịch” và dịch nghĩa

  • Destination (n) – Điểm đến
  • Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
  • Relaxation (n) – Sự thư giãn
  • Tourist (n) – Du khách
  • Culture (n) – Văn hóa
  • Sightseeing (n) – Tham quan
  • Hotel (n) – Khách sạn
  • Beautiful (adj) – Đẹp
  • Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo
  • Backpacking (n) – Du lịch bụi
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Beach (n) – Bãi biển
  • Exploration (n) – Sự khám phá
  • Hiking (n) – Leo núi
  • Local (adj) – Địa phương

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “travel” có nghĩa “Du lịch” và nghĩa tiếng Việt

  • She said, “I love to travel to different countries.” (Cô ấy nói, “Tôi thích du lịch đến các quốc gia khác nhau.”)
  • Have you ever experienced solo travel? (Bạn đã từng trải nghiệm du lịch một mình chưa?)
  • If I have enough money, I will definitely travel to Europe. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi chắc chắn sẽ du lịch đến châu Âu.)
  • Please remember to pack your passport before you travel. (Vui lòng nhớ mang hộ chiếu khi bạn du lịch.)
  • Traveling to new places is much more exciting than staying home. (Du lịch đến những nơi mới thú vị hơn rất nhiều so với việc ở nhà.)
  • He doesn’t enjoy long-haul travel due to his fear of flying. (Anh ấy không thích du lịch dài cựa vì sợ bay.)
  • What a wonderful feeling it is to travel and explore the world! (Thật là cảm xúc tuyệt vời khi du lịch và khám phá thế giới!)
  • Traveling broadens your horizons; you get to learn about different cultures. (Du lịch mở rộng tầm nhìn của bạn; bạn có cơ hội tìm hiểu về các văn hóa khác nhau.)
  • It’s the experience of a lifetime to travel to the Himalayas. (Đó là trải nghiệm cả đời khi du lịch đến dãy Himalaya.)
  • Traveling by train is not as fast as flying, but it’s often more scenic. (Du lịch bằng tàu hỏa không nhanh bằng việc bay, nhưng thường có cảnh đẹp hơn.)
  • When you travel, make sure to try the local cuisine; it’s a fantastic way to immerse yourself in the culture. (Khi bạn du lịch, hãy chắc chắn thử ẩm thực địa phương; đó là cách tuyệt vời để đắm chìm trong văn hóa.)
  • Last summer, I traveled to Japan and was amazed by the blend of modernity and tradition. (Mùa hè năm ngoái, tôi đã du lịch đến Nhật Bản và bị ấn tượng bởi sự kết hợp giữa hiện đại và truyền thống.)
  • In my opinion, travel is the best way to break away from routine and gain new perspectives. (Theo ý kiến của tôi, du lịch là cách tốt nhất để thoát khỏi rập khuôn hàng ngày và nhận thức mới.)

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *