Đường sắt tiếng Anh là gì?

Đường sắt tiếng Anh là gì? Đường sắt trong tiếng Anh được gọi là “railway” /ˈreɪlˌweɪ/ hoặc “railroad” /ˈreɪlˌroʊd/.

Đường sắt là hệ thống giao thông vận tải sử dụng đường ray để chuyên chở hàng hóa và/hoặc hành khách. Đường sắt thường bao gồm các đoạn đường được xây dựng bằng đường ray sắt, và các phương tiện gắn trên đường ray (đường sắt) như tàu hỏa để di chuyển. Hệ thống đường sắt có thể được sử dụng trong các mục đích vận tải hàng hóa, du lịch, và di chuyển công chúng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đường sắt” và dịch nghĩa

  • Train (n) – Tàu hỏa
  • Track (n) – Đường ray
  • Station (n) – Nhà ga
  • Platform (n) – Sân ga
  • Conductor (n) – Người phục vụ trên tàu hỏa
  • Ticket (n) – Vé tàu
  • Locomotive (n) – Đầu máy (của tàu hỏa)
  • Carriage (n) – Toa (của tàu hỏa)
  • Timetable (n) – Thời gian biểu chạy tàu
  • Ticket booth (n) – Quầy bán vé
  • Platform (adj) – Nằm bên cạnh đường sắt
  • Schedule (n) – Lịch trình
  • Freight train (n) – Tàu chở hàng
  • Track switch (n) – Bàn đổi hướng đường ray

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “railway” hoặc “railroad” có nghĩa “Đường sắt” và nghĩa tiếng Việt

  • The railway system in this country is extensive and efficient. (Hệ thống đường sắt ở đất nước này rộng lớn và hiệu quả.)
  • How do I get to the nearest railway station from here? (Làm cách nào để tôi đến ga đường sắt gần nhất từ đây?)
  • If the railroad workers go on strike, there might be delays in train services. (Nếu công nhân đường sắt đình công, có thể sẽ có sự trễ hẹn trong dịch vụ tàu hỏa.)
  • The railway system here is more reliable than the one in my hometown. (Hệ thống đường sắt ở đây đáng tin cậy hơn hệ thống ở quê tôi.)
  • He shared his adventure of traveling across the country by railroad. (Anh ấy chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình đi qua đất nước bằng đường sắt.)
  • Could you tell me the next railroad departure time, please? (Bạn có thể cho tôi biết thời gian khởi hành tàu hỏa tiếp theo không?)
  • If the railroad schedule changes, they will notify passengers in advance. (Nếu lịch trình đường sắt thay đổi, họ sẽ thông báo cho hành khách trước.)
  • In my opinion, traveling by railway is a relaxing way to see the countryside. (Theo ý kiến của tôi, đi lại bằng đường sắt là cách thú vị để thư giãn và ngắm cảnh quê hương.)

Xem thêm: