Khách sạn tiếng Anh là gì?

Khách sạn tiếng Anh là gì? Khách sạn trong tiếng Anh được gọi là “hotel” /həʊˈtel/.

Khách sạn là một loại kinh doanh trong ngành dịch vụ lưu trú và cung cấp chỗ ở tạm thời cho du khách và khách hàng. Các dịch vụ trong một khách sạn thường bao gồm phòng ngủ, phòng tắm riêng, và các tiện nghi khác như nhà hàng, quầy bar, phòng họp, phòng tập thể dục, và dịch vụ phòng. Khách sạn đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch và là nơi lưu trú phổ biến cho du khách khi họ đi du lịch hoặc công tác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khách sạn” và dịch nghĩa

  • Lobby (n) – Sảnh
  • Room (n) – Phòng
  • Reservation (n) – Đặt chỗ
  • Check-in (n) – Thủ tục nhận phòng
  • Check-out (n) – Thủ tục trả phòng
  • Suite (n) – Căn hộ khách sạn
  • Amenities (n) – Tiện nghi
  • Restaurant (n) – Nhà hàng
  • Bar (n) – Quầy bar
  • Concierge (n) – Lễ tân
  • Housekeeping (n) – Bộ phận dịch vụ phòng
  • Key card (n) – Thẻ từ
  • Luxury (adj) – Sang trọng
  • Vacancy (n) – Phòng trống

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “hotel” có nghĩa “Khách sạn” và nghĩa tiếng Việt

  • The hotel offers a breathtaking view of the ocean. (Khách sạn cung cấp một khung cảnh tuyệt đẹp của biển.)
  • How much does it cost to stay at this hotel for a night? (Một đêm ở khách sạn này tốn bao nhiêu tiền?)
  • If you book in advance, you can get a discount at the hotel. (Nếu bạn đặt trước, bạn có thể nhận được giảm giá tại khách sạn.)
  • This hotel is more luxurious than the one we stayed at last year. (Khách sạn này xa xỉ hơn cái chúng ta ở năm ngoái.)
  • The hotel staff’s hospitality was exceptional during our stay! (Sự mến khách của nhân viên khách sạn thật xuất sắc trong suốt thời gian chúng tôi ở đó!)
  • The hotel room was cleaned by the housekeeping staff every day. (Phòng khách sạn được dọn dẹp bởi nhân viên dịch vụ phòng hàng ngày.)
  • If there are no vacancies at this hotel, we’ll have to find another place to stay. (Nếu không có phòng trống ở khách sạn này, chúng ta sẽ phải tìm nơi khác để ở.)
  • What amenities does this hotel provide for its guests? (Khách sạn này cung cấp những tiện nghi gì cho khách hàng của mình?)
  • During our trip, we stayed at a charming hotel nestled in the mountains. (Trong chuyến đi của chúng tôi, chúng tôi ở tại một khách sạn dễ thương nằm trong núi.)
  • If the hotel’s restaurant is open late, we can have dinner there after the event. (Nếu nhà hàng của khách sạn mở muộn, chúng ta có thể đi ăn tối sau sự kiện.)

Xem thêm: