Lặn tiếng Anh là gì?

Lặn tiếng Anh là gì? Lặn trong tiếng Anh được gọi là “diving” /ˈdaɪvɪŋ/.

Lặn là hoạt động người dưới nước, trong đó người tham gia được trang bị đồ lặn, bao gồm bộ quần áo lặn, kính bơi, thiết bị hô hấp, và các phụ kiện khác để có thể ngâm dưới mặt nước trong thời gian dài. Hoạt động lặn thường được thực hiện để thăm dò, khám phá hoặc thư giãn dưới nước, và có thể diễn ra ở biển, hồ, sông, hoặc bất kỳ môi trường nước nào phù hợp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lặn” và dịch nghĩa

  • Scuba diving (n) – Lặn biển với bình khí
  • Freediving (n) – Lặn tự do
  • Wetsuit (n) – Bộ đồ lặn bằng neoprene
  • Mask (n) – Kính lặn
  • Snorkel (n) – Ống thở trên mặt nước
  • Regulator (n) – Bộ điều chỉnh dòng khí
  • Buoyancy (n) – Sự nổi
  • Underwater (adj) – Dưới nước
  • Depth (n) – Độ sâu
  • Current (n) – Dòng chảy
  • Reef (n) – Rặng san hô
  • Marine life (n) – Cuộc sống biển
  • Dive instructor (n) – Hướng dẫn viên lặn
  • Safety stop (n) – Dừng an toàn

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “diving” có nghĩa “Lặn” và nghĩa tiếng Việt

  • Diving in the crystal-clear waters of the Caribbean was an incredible experience. (Lặn dưới nước trong các vùng biển Caribe nước biển trong veo là một trải nghiệm tuyệt vời.)
  • Have you ever tried scuba diving? (Bạn đã thử lặn biển bằng bình khí chưa?)
  • If you don’t equalize your ears properly, you may experience discomfort while diving. (Nếu bạn không cân bằng tai đúng cách, bạn có thể trải qua sự khó chịu khi lặn.)
  • Wow, the underwater world is so mesmerizing when you go diving! (Wow, thế giới dưới nước thật là quyến rũ khi bạn lặn!)
  • While diving in Australia, I encountered a beautiful sea turtle swimming gracefully. (Trong lúc lặn biển ở Úc, tôi đã gặp một con rùa biển đẹp đang bơi múa duyên.)
  • Scuba diving is more thrilling than snorkeling because you can explore greater depths. (Lặn biển bằng bình khí thú vị hơn snorkeling vì bạn có thể khám phá độ sâu lớn hơn.)
  • The reef was carefully protected to ensure the safety of marine life during diving activities. (Rặng san hô đã được bảo vệ cẩn thận để đảm bảo an toàn cho cuộc sống biển trong các hoạt động lặn.)
  • Next summer, I plan to go diving in the Maldives. (Mùa hè tới, tôi dự định sẽ lặn biển ở Maldives.)
  • Could you please recommend a good diving spot in this area? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một điểm lặn biển tốt ở khu vực này không?)

Xem thêm: