Múi giờ tiếng Anh là gì?

Múi giờ tiếng Anh là gì? Múi giờ trong tiếng Anh được gọi là “time zone” /taɪm zoʊn/.

Múi giờ là một khu vực trên trái đất được chia thành các phần khác nhau dựa trên việc tính toán thời gian. Mỗi múi giờ tương ứng với một vùng đất cụ thể trên trái đất và có một thời gian chuẩn. Sự chia ra thành các múi giờ khác nhau giúp quản lý thời gian trên toàn thế giới và đảm bảo rằng mọi người ở mọi nơi có thể dựa vào một hệ thống thời gian chính xác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Múi giờ” và dịch nghĩa

  • Standard time (n) – Giờ chuẩn
  • Daylight saving time (n) – Giờ mùa hè
  • GMT (Greenwich Mean Time) (n) – Giờ Quy ước Greenwich
  • UTC (Coordinated Universal Time) (n) – Giờ thế giới đồng bộ
  • Offset (n) – Sự chênh lệch thời gian
  • Clock (n) – Đồng hồ
  • Adjust (v) – Điều chỉnh
  • Timekeeping (n) – Việc theo dõi thời gian
  • Time difference (n) – Sự chênh lệch thời gian
  • Time zone map (n) – Bản đồ múi giờ
  • Time zone conversion (n) – Chuyển đổi múi giờ
  • Time zone abbreviation (n) – Viết tắt của múi giờ
  • Daylight saving time adjustment (n) – Sự điều chỉnh giờ mùa hè
  • Time zone boundary (n) – Ranh giới múi giờ

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “time zone” có nghĩa “Múi giờ” và nghĩa tiếng Việt

  • What time zone are we in right now? (Chúng ta đang ở múi giờ nào bây giờ?)
  • If you cross multiple time zones, you may experience jet lag. (Nếu bạn vượt qua nhiều múi giờ, bạn có thể trải qua tình trạng mệt mỏi do thay đổi múi giờ.)
  • Please set your watch to the local time zone. (Hãy đặt đồng hồ của bạn theo múi giờ địa phương.)
  • Wow, there’s a three-hour time zone difference between New York and Los Angeles! (Ồ, có sự chênh lệch ba giờ về múi giờ giữa New York và Los Angeles!)
  • She called her friend in London and had to calculate the time zone difference. (Cô ấy gọi điện thoại cho bạn ở Luân Đôn và phải tính sự chênh lệch múi giờ.)
  • I missed the conference call because I forgot to account for the time zone change. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi hội nghị vì quên tính đến sự thay đổi múi giờ.)
  • The time zone in Tokyo is ahead of the time zone in Sydney by two hours. (Múi giờ ở Tokyo nhanh hơn múi giờ ở Sydney hai giờ.)
  • If there were no time zones, the world would have a single standard time. (Nếu không có múi giờ, thế giới sẽ có một múi giờ chuẩn duy nhất.)
  • The international conference organizers arranged for simultaneous translation services to accommodate different time zones. (Tổ chức hội nghị quốc tế đã sắp xếp dịch vụ phiên dịch đồng thời để phục vụ các múi giờ khác nhau.)

Xem thêm: