Thuê xe tiếng Anh là gì?

Thuê xe tiếng Anh là gì? Thuê xe trong tiếng Anh được gọi là “car rental” /kɑr ˈrɛn.təl/.

Thuê xe là dịch vụ cho phép bạn mướn một chiếc xe hơi hoặc phương tiện giao thông khác trong một khoảng thời gian cụ thể, thường theo giờ, ngày, hoặc tuần. Dịch vụ này cho phép bạn sử dụng xe mà bạn không sở hữu trong một thời gian ngắn để đáp ứng nhu cầu cụ thể, chẳng hạn như đi du lịch, công tác, hoặc thay thế khi xe riêng của bạn bị hỏng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thuê xe” và dịch nghĩa

  • Rental agreement (n) – Hợp đồng thuê xe
  • Vehicle (n) – Phương tiện
  • Rent (v) – Thuê
  • Hire (v) – Mướn
  • Reservation (n) – Đặt trước
  • Fleet (n) – Đội xe
  • Compact car (n) – Xe hơi nhỏ
  • SUV (n) – Xe thể thao đa dụng
  • Convertible (n) – Xe hơi mui trần
  • One-way rental (n) – Thuê một chiều
  • Insurance (n) – Bảo hiểm
  • Fuel (n) – Nhiên liệu
  • Mileage (n) – Quãng đường đi được

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “car rental” có nghĩa “thuê xe” và nghĩa tiếng Việt

  • I used a car rental service during my vacation in Italy. (Tôi đã sử dụng dịch vụ thuê xe hơi trong kỳ nghỉ tại Ý.)
  • Do you know of any affordable car rental options at the airport? (Bạn có biết về các lựa chọn thuê xe hơi giá cả phải chăng tại sân bay không?)
  • Reserve a car rental for our weekend trip to the countryside. (Hãy đặt một chiếc xe thuê để cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi vào quê hương.)
  • If you book your car rental in advance, you might get a better deal. (Nếu bạn đặt xe thuê trước, bạn có thể nhận được ưu đãi tốt hơn.)
  • What a beautiful car rental they gave us for our honeymoon! (Chúng ta được cung cấp một chiếc xe thuê đẹp cho chuyến trăng mật của chúng ta!)
  • When we arrived at the car rental agency, there was a long line of customers waiting. (Khi chúng tôi đến công ty thuê xe, có một hàng dài khách hàng đang chờ đợi.)
  • The car rental rates at this location are more reasonable than at the one downtown. (Các mức giá thuê xe tại địa điểm này hợp lý hơn so với ở trung tâm thành phố.)
  • The car rental agreement must be signed before you can pick up the vehicle. (Hợp đồng thuê xe hơi phải được ký trước khi bạn có thể nhận xe.)
  • I will need to find a car rental near the conference venue for my business trip next month. (Tôi sẽ cần tìm một dịch vụ thuê xe gần nơi tổ chức hội nghị cho chuyến công tác vào tháng sau.)
  • Can you recommend a reliable car rental company in the city? (Bạn có thể gợi ý một công ty thuê xe đáng tin cậy ở trong thành phố không?)

Xem thêm: