Âm nhạc tiếng Anh là gì?

Âm nhạc tiếng Anh là gì? Âm nhạc tiếng Anh được gọi là “music” /ˈmjuːzɪk/.

Âm nhạc là một biểu hiện nghệ thuật sử dụng âm thanh để thể hiện ý tưởng, cảm xúc và truyền đạt thông điệp. Nó bao gồm sự kết hợp của các yếu tố âm thanh như nhạc cụ, giọng hát, nhịp điệu và lời bài hát để tạo ra một trải nghiệm âm thanh đầy cảm xúc và thú vị cho người nghe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Âm nhạc” và dịch nghĩa

  • Musician (n) – Nhạc sĩ
  • Instrument (n) – Nhạc cụ
  • Melody (n) – Giai điệu
  • Harmony (n) – Âm điệu
  • Rhythm (n) – Nhịp điệu
  • Lyrics (n) – Lời bài hát
  • Concert (n) – Buổi hòa nhạc
  • Genre (n) – Thể loại
  • Beat (n) – Nhịp đập
  • Chorus (n) – Đoạn hợp xướng
  • Album (n) – Album
  • Tune (n) – Bản nhạc
  • Singer (n) – Ca sĩ
  • Orchestra (n) – Dàn nhạc

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “music” có nghĩa “Âm nhạc” và nghĩa tiếng Việt

  • Music can evoke a wide range of emotions. (Âm nhạc có thể gợi lên nhiều loại cảm xúc.)
  • What type of music do you enjoy listening to the most? (Bạn thích nghe loại âm nhạc nào nhất?)
  • Listen to this beautiful piece of music and let it transport you to another world. (Hãy nghe bản âm nhạc đẹp này và để nó đưa bạn đến một thế giới khác.)
  • Wow, that music performance was absolutely breathtaking! (Ôi, buổi biểu diễn âm nhạc đó thật sự làm say đắm!)
  • Classical music is often considered more complex than pop music. (Âm nhạc cổ điển thường được xem xét phức tạp hơn âm nhạc pop.)
  • By next year, he will have composed a whole album of original music. (Đến năm tới, anh ấy sẽ đã soạn xong một album hoàn toàn về âm nhạc gốc.)
  • Ignoring the beauty of music is a mistake. (Lơ là vẻ đẹp của âm nhạc là một sai lầm.)
  • How does music affect your mood and emotions? (Âm nhạc làm thay đổi tâm trạng và cảm xúc của bạn như thế nào?)
  • If I were a famous musician, I would use my music to promote positive change in the world. (Nếu tôi là một nhạc sĩ nổi tiếng, tôi sẽ sử dụng âm nhạc của mình để thúc đẩy sự thay đổi tích cực trên thế giới.)
  • Oh, the live music at the concert last night was absolutely incredible! (Ồ, âm nhạc trực tiếp tại buổi hòa nhạc tối qua thực sự tuyệt vời!)

Xem thêm: