Múa tiếng anh là gì?

Múa tiếng anh là gì? Múa trong tiếng Anh được gọi là “dance” /dæns/.

Múa là một biểu diễn nghệ thuật sử dụng các chuyển động của cơ thể và thường được thực hiện theo nhạc hoặc âm nhạc để truyền đạt cảm xúc, ý tưởng hoặc câu chuyện. Múa biểu diễn thông qua các bước nhảy, động tác, vũ đạo, và sự tương tác giữa các vũ công. Có nhiều loại hình múa khác nhau trên thế giới, bao gồm múa ba lê, múa dân gian, hip-hop, jazz,… Múa không chỉ là một biểu diễn nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và thể thao.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Múa” và dịch nghĩa

  • Dancer (n) – Vũ công
  • Choreography (n) – Kịch bản múa
  • Ballet (n) – Múa ba lê
  • Performance (n) – Biểu diễn
  • Rhythm (n) – Nhịp điệu
  • Movement (n) – Chuyển động
  • Dance floor (n) – Sàn nhảy
  • Graceful (adj) – Duyên dáng
  • Routine (n) – Bài tập múa
  • Partner (n) – Đối tác múa
  • Rehearsal (n) – Buổi tập múa
  • Contemporary dance (n) – Múa đương đại
  • Tango (n) – Múa tango
  • Tap dancing (n) – Múa bước xiên

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “dance” có nghĩa “Múa” và nghĩa tiếng Việt

  • She loves to dance to her favorite songs. (Cô ấy thích múa theo những bản nhạc yêu thích của mình.)
  • Have you ever taken a dance class before? (Bạn đã từng tham gia lớp học múa chưa?)
  • Dance like nobody’s watching! (Múa như không ai đang nhìn!)
  • If I were a better dancer, I would join the dance competition. (Nếu tôi là vũ công giỏi hơn, tôi sẽ tham gia cuộc thi múa.)
  • Wow, that dance performance was absolutely amazing! (Ôi, buổi biểu diễn múa đó thật sự tuyệt vời!)
  • Ballet requires a different skill set compared to hip-hop dance. (Múa ba lê yêu cầu một bộ kỹ năng khác so với múa hip-hop.)
  • The dance routine was choreographed by a renowned artist. (Bài tập múa này đã được biên đạo bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
  • Next week, they will perform a traditional dance at the cultural festival. (Tuần tới, họ sẽ biểu diễn một màn múa truyền thống tại lễ hội văn hóa.)
  • Not everyone can dance well, but that doesn’t mean they can’t enjoy it. (Không phải ai cũng có thể múa giỏi, nhưng điều đó không có nghĩa là họ không thể thưởng thức nó.)
  • What inspired you to start learning to dance? (Nguyên cớ gì đã truyền cảm hứng cho bạn bắt đầu học múa?)

Xem thêm: