Đi phượt tiếng Anh là gì?

Đi phượt tiếng Anh là gì? Đi phượt trong tiếng Anh được gọi là “go backpacking” /ɡoʊ ˈbæk.pæk.ɪŋ/ hoặc “go hiking” /ɡoʊ ˈhaɪ.kɪŋ/.

Đi phượt là một hoạt động du lịch mạo hiểm và thú vị, thường liên quan đến việc mang theo túi lưng (backpack) để khám phá các địa điểm tự nhiên hoặc vùng xa xôi, bằng cách đi bộ hoặc sử dụng các phương tiện di chuyển không cơ động. Hoạt động này thường nhấn mạnh vào việc tự túc, khám phá, và tiết kiệm chi phí bằng cách ở những nơi đơn giản hơn, gần gũi với thiên nhiên hơn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đi phượt” và dịch nghĩa

  • Backpacking (n) – Sự đi phượt bụi
  • Adventure (n) – Cuộc phiêu lưu
  • Exploration (n) – Sự khám phá
  • Trail (n) – Đường mòn, đoạn đường
  • Camping (n) – Sự cắm trại
  • Scenic (adj) – Đẹp như tranh vẽ, có cảnh đẹp
  • Hiking (n) – Sự leo núi, đi bộ đường dài
  • Wilderness (n) – Khu vực hoang dã
  • Nature (n) – Thiên nhiên
  • Adventurous (adj) – Phiêu lưu, mạo hiểm
  • Campsite (n) – Khu cắm trại
  • Explore (v) – Khám phá
  • Backpacker (n) – Người đi phượt bụi
  • Landmark (n) – Điểm định danh
  • Terrain (n) – Địa hình

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “go backpacking” hoặc “go hiking” có nghĩa “Đi phượt” và nghĩa tiếng Việt

  • Last summer, I decided to go backpacking through the mountains of New Zealand. (Mùa hè năm ngoái, tôi quyết định đi phượt bụi qua các ngọn núi ở New Zealand.)
  • Have you ever considered going hiking in the nearby national park? (Bạn đã bao giờ xem xét việc đi phượt trong công viên quốc gia gần đó chưa?)
  • If the weather is good this weekend, we can all go backpacking in the forest. (Nếu thời tiết tốt vào cuối tuần này, chúng ta có thể đi phượt bụi trong rừng.)
  • Let’s go hiking early tomorrow morning to catch the sunrise from the peak. (Hãy đi phượt sớm ngày mai để thấy bình minh từ đỉnh núi.)
  • She prefers to go backpacking in remote areas rather than staying in luxury resorts. (Cô ấy thích đi phượt bụi ở những vùng xa xôi hơn là ở các khu nghỉ dưỡng sang trọng.)
  • They didn’t want to go hiking due to the unpredictable weather conditions. (Họ không muốn đi phượt do điều kiện thời tiết không thể dự đoán được.)
  • What an amazing experience it was to go backpacking across Europe for a whole month! (Thật là trải nghiệm tuyệt vời khi đi phượt bụi khắp châu Âu trong cả một tháng!)
  • The group decided to go hiking after a hearty breakfast at the lodge. (Nhóm quyết định đi phượt sau bữa sáng no nê tại khu nhà nghỉ.)
  • We’re planning to go backpacking through South America next year, covering multiple countries. (Chúng tôi đang lập kế hoạch đi phượt bụi qua Nam Mỹ vào năm tới, bao gồm nhiều quốc gia.)
  • The trail near the waterfall is less crowded compared to the one where most people go hiking. (Đoạn đường mòn gần thác nước ít đông đúc hơn so với nơi mà hầu hết mọi người đi phượt.)
  • Are you planning to go backpacking during your gap year? (Bạn có kế hoạch đi phượt bụi trong năm nghỉ của mình không?)
  • If I had more free time, I would definitely go hiking in the nearby mountains. (Nếu tôi có thêm thời gian rảnh, tôi nhất định sẽ đi phượt ở những ngọn núi gần đó.)

Xem thêm: