Di chuyển tiếng Anh là gì?

Di chuyển tiếng Anh là gì

Di chuyển tiếng Anh là gì? Di chuyển trong tiếng Anh được gọi là “movement” /ˈmuːv.mənt/.

Di chuyển là hành động hoặc quá trình di rời từ một vị trí hoặc địa điểm để đến vị trí hoặc địa điểm khác. Điều này có thể áp dụng cho việc di chuyển bằng cách sử dụng các phương tiện như ô tô, xe bus, máy bay, tàu hỏa, hoặc thậm chí bằng cách đi bộ hoặc sử dụng xe đạp. Di chuyển có thể là hành động hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh du lịch, công việc, hoặc hoạt động thường ngày.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Di chuyển” và dịch nghĩa

  • Transportation (n) – Phương tiện di chuyển
  • Vehicle (n) – Phương tiện (xe cộ)
  • Commute (n/v) – Việc đi làm, việc di chuyển hàng ngày / Đi làm hàng ngày
  • Traffic (n) – Giao thông
  • Route (n) – Tuyến đường
  • Journey (n) – Hành trình
  • Pedestrian (n) – Người đi bộ
  • Ride (n/v) – Chuyến đi (bằng xe) / Đi chuyến (bằng xe)
  • Destination (n) – Điểm đến
  • Public transportation (n) – Phương tiện giao thông công cộng
  • Navigation (n) – Điều hướng
  • Carpooling (n) – Chia xe
  • Scooter (n) – Xe máy điện, xe tay ga
  • Railway (n) – Đường sắt
  • Flight (n) – Chuyến bay

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “movement” có nghĩa “Di chuyển” và nghĩa tiếng Việt

  • The movement of the crowd was steady as people headed towards the concert venue. (Sự di chuyển của đám đông ổn định khi mọi người hướng về địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.)
  • Have you noticed any unusual movements in the stock market recently? (Bạn có nhận ra bất kỳ sự di chuyển bất thường nào trên thị trường chứng khoán gần đây không?)
  • If the movement of traffic doesn’t improve, we’ll be late for the meeting. (Nếu sự di chuyển của giao thông không cải thiện, chúng ta sẽ đến muộn cho cuộc họp.)
  • Please pay attention to the movement of the subway doors and step aside for passengers to exit. (Vui lòng chú ý đến sự di chuyển của cửa tàu điện ngầm và nhường chỗ cho hành khách ra.)
  • The movement of the ocean waves during a storm is much more vigorous than on a calm day. (Sự di chuyển của sóng biển trong cơn bão mạnh mẽ hơn nhiều so với một ngày êm đềm.)
  • There was no movement detected on the security cameras during the night. (Không có sự di chuyển nào được phát hiện trên camera an ninh trong đêm.)
  • What a graceful movement the dancer displayed on the stage! (Thật là một sự di chuyển tinh tế mà vũ công đã thể hiện trên sân khấu!)
  • The city’s improved public transportation system has significantly eased the movement of commuters. (Hệ thống giao thông công cộng cải thiện của thành phố đã đáng kể giảm bớt sự di chuyển của người đi làm.)
  • The global environmental movement is advocating for sustainable practices to preserve the planet. (Phong trào môi trường toàn cầu đang ủng hộ các biện pháp bền vững để bảo vệ hành tinh.)
  • The movement of people in the city center during rush hour is more chaotic than in the suburbs. (Sự di chuyển của người dân ở trung tâm thành phố vào giờ cao điểm hỗn loạn hơn so với ngoại ô.)
  • How has the feminist movement influenced societal changes over the past few decades? (Phong trào nữ quyền đã ảnh hưởng như thế nào đến các thay đổi xã hội trong vài thập kỷ qua?)
  • If there were more designated bike lanes, the movement of cyclists in the city would be much safer. (Nếu có thêm đường xe đạp được quy định, sự di chuyển của người đi xe đạp trong thành phố sẽ an toàn hơn nhiều.)

Xem thêm: