Hành lý tiếng Anh là gì?

Hành lý tiếng Anh là gì

Hành lý tiếng Anh là gì? Hành lý trong tiếng Anh được gọi là “luggage” /ˈlʌɡɪdʒ/.

Hành lý là tập hợp các đồ đạc, quần áo, và vật dụng cá nhân mà một người mang theo khi đi du lịch hoặc di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Hành lý có thể bao gồm các loại túi xách, vali, balo, và các đồ dùng cá nhân như quần áo, giày dép, sản phẩm làm đẹp, và các vật phẩm cần thiết cho chuyến đi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hành lý” và dịch nghĩa

  • Suitcase (n) – Vali
  • Backpack (n) – Balo
  • Carry-on (n) – Hành lý xách tay
  • Checked baggage (n) – Hành lý được gửi trong hạng kiện
  • Trolley (n) – Xe đẩy hành lý
  • Traveler (n) – Người đi du lịch
  • Packing (n) – Việc đóng gói hành lý
  • Tag (n) – Nhãn đánh dấu hành lý
  • Compartment (n) – Khoang chứa hành lý
  • Stow (v) – Gài đồ vào khoang
  • Overweight (adj) – Quá trọng lượng
  • Airlines (n) – Hãng hàng không
  • Cabin crew (n) – Phi hành đoàn

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “luggage” có nghĩa “Hành lý” và nghĩa tiếng Việt

  • She carefully packed her luggage for the overseas trip. (Cô ấy cẩn thận đóng gói hành lý cho chuyến đi nước ngoài.)
  • Did you remember to tag your luggage before checking in at the airport? (Bạn có nhớ đánh dấu hành lý trước khi làm thủ tục tại sân bay không?)
  • If your luggage exceeds the weight limit, you’ll have to pay an extra fee. (Nếu hành lý của bạn vượt quá giới hạn trọng lượng, bạn sẽ phải trả thêm phí.)
  • Please, place your luggage on the conveyor belt for security screening. (Xin hãy đặt hành lý của bạn lên băng chuyền để kiểm tra an ninh.)
  • What a relief! Our lost luggage has finally been found. (Thật là đáng mừng! Hành lý bị mất của chúng ta cuối cùng đã được tìm thấy.)
  • My luggage was damaged during the flight, and the airline will compensate me for it. (Hành lý của tôi bị hỏng trong chuyến bay, và hãng hàng không sẽ bồi thường cho tôi.)
  • Her luggage is much lighter than mine. (Hành lý của cô ấy nhẹ hơn nhiều so với tôi.)
  • The luggage was inspected by security personnel before being loaded onto the plane. (Hành lý đã được kiểm tra bởi nhân viên an ninh trước khi được đặt lên máy bay.)
  • Packing your luggage can be quite a time-consuming task. (Việc đóng gói hành lý có thể mất nhiều thời gian.)
  • We are going to need extra space for our luggage because we’re shopping a lot on this trip. (Chúng ta sẽ cần thêm không gian cho hành lý vì chúng ta mua sắm nhiều trong chuyến đi này.)

Xem thêm: