Thẻ giữ xe tiếng Anh là gì?

Thẻ giữ xe tiếng Anh là gì

Thẻ giữ xe tiếng Anh là gì? Thẻ giữ xe trong tiếng Anh được gọi là “parking ticket” /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/.

Thẻ giữ xe là một tấm thẻ hoặc vé mà người sử dụng phải đặt trong phương tiện của họ để chứng minh rằng họ có quyền đỗ xe tại một vị trí cụ thể trong một thời gian nhất định. Thẻ giữ xe thường được cung cấp bởi các cơ quan quản lý giao thông hoặc các cơ sở có chỗ đỗ xe và chúng thường đi kèm với việc thu phí để sử dụng chỗ đỗ đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thẻ giữ xe” và dịch nghĩa

  • Parking permit (n) – Giấy phép đỗ xe
  • Parking voucher (n) – Phiếu đỗ xe
  • Valid (adj) – Có giá trị, hợp lệ
  • Expired (adj) – Hết hạn
  • Metered parking (n) – Chỗ đỗ xe có đồng hồ đo giờ
  • Enforcement (n) – Quản lý, thi hành
  • Fine (n) – Tiền phạt
  • Payment (n) – Thanh toán
  • Violation (n) – Vi phạm
  • Renew (v) – Gia hạn
  • Issuance (n) – Việc cấp phát
  • Citation (n) – Lệnh vi phạm
  • Parking authority (n) – Cơ quan quản lý đỗ xe

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “parking ticket” có nghĩa “Thẻ giữ xe” và nghĩa tiếng Việt

  • I received a parking ticket for parking in a no-parking zone. (Tôi nhận được một thẻ giữ xe vì đã đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.)
  • Did you remember to pay for your parking ticket before leaving the parking lot? (Bạn có nhớ trả tiền cho thẻ giữ xe trước khi rời khỏi bãi đỗ xe không?)
  • If you don’t display your parking ticket on the dashboard, you might get fined. (Nếu bạn không hiển thị thẻ giữ xe trên bảng điều khiển, có thể bạn sẽ bị phạt.)
  • Make sure to keep your parking ticket in a safe place. (Hãy đảm bảo giữ thẻ giữ xe ở nơi an toàn.)
  • What a relief! I found my lost parking ticket in my wallet. (Thật là phần thưởng! Tôi đã tìm thấy thẻ giữ xe bị mất trong ví của mình.)
  • His parking ticket was issued for an expired meter. (Thẻ giữ xe của anh ấy đã được cấp vì hết hạn đồng hồ đo giờ.)
  • Parking tickets in this city are more expensive than in the neighboring town. (Thẻ giữ xe ở thành phố này đắt hơn so với thị trấn bên cạnh.)
  • The parking ticket was contested by the driver, but it was still upheld by the authorities. (Thẻ giữ xe đã bị người lái xe khiếu nại, nhưng vẫn được cơ quan chấp hành duyệt.)
  • Paying the parking ticket was the last thing on my to-do list today. (Trả tiền thẻ giữ xe là việc cuối cùng trong danh sách công việc của tôi hôm nay.)
  • I am going to contest this parking ticket because I believe it was issued unfairly. (Tôi sẽ khiếu nại thẻ giữ xe này vì tôi tin rằng nó được cấp không công bằng.)

Xem thêm: