Hồ sơ du học tiếng Anh là gì?

Hồ sơ du học tiếng Anh là gì

Hồ sơ du học tiếng Anh là gì? Hồ sơ du học trong tiếng Anh được gọi là “study abroad record” /ˈstʌdi əˈbrɔd ˈrɛkərd/.

Hồ sơ du học là tập hợp các tài liệu và thông tin mà một người cần chuẩn bị và nộp khi đăng ký để du học tại quốc gia hoặc trường học nước ngoài. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu như hồ sơ cá nhân, bảng điểm học tập, bài luận cá nhân, chứng chỉ tiếng Anh,… yêu cầu bởi trường hoặc chương trình du học. Mục tiêu là để thuyết phục trường rằng người nộp hồ sơ có đủ năng lực và đáp ứng các yêu cầu để theo học tại đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Hồ sơ du học” và dịch nghĩa

  • Application (n) – Đơn đăng ký
  • Transcript (n) – Bảng điểm học tập
  • Recommendation letter (n) – Thư giới thiệu
  • Personal statement (n) – Bài luận cá nhân
  • Resume / CV (n) – Sơ yếu lý lịch
  • Portfolio (n) – Hồ sơ cá nhân
  • Language proficiency (n) – Khả năng sử dụng ngôn ngữ
  • Required documents (n) – Các tài liệu yêu cầu
  • Entrance exam (n) – Kỳ thi tuyển sinh
  • Interview (n) – Phỏng vấn
  • Financial statement (n) – Bảng tổng hợp tài chính
  • Visa application (n) – Đơn xin visa
  • Passport (n) – Hộ chiếu
  • Photograph (n) – Ảnh chân dung
  • Notarized copy (n) – Bản sao công chứng

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “study abroad record” có nghĩa “Hồ sơ du học” và nghĩa tiếng Việt

  • Her impressive study abroad record highlighted her academic achievements during her time in France. (Hồ sơ du học ấn tượng của cô ấy làm nổi bật những thành tích học tập của cô ấy trong thời gian ở Pháp.)
  • Could you please provide more details about the contents of your study abroad record? (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về nội dung của hồ sơ du học không?)
  • If her study abroad record meets the university’s requirements, she will likely receive a scholarship. (Nếu hồ sơ du học của cô ấy đáp ứng yêu cầu của trường, cô ấy có khả năng nhận được học bổng.)
  • Make sure to keep all your academic certificates organized as part of your study abroad record. (Hãy đảm bảo giữ tất cả các chứng chỉ học tập của bạn được sắp xếp gọn gàng là một phần của hồ sơ du học của bạn.)
  • Her strong GPA contributed significantly to her impressive study abroad record, surpassing the expectations of many. (GPA mạnh của cô ấy đã đóng góp đáng kể vào hồ sơ du học ấn tượng của cô ấy, vượt xa mong đợi của nhiều người.)
  • Contrary to her initial worries, her study abroad record was a testament to her dedication and hard work. (Ngược lại với những lo ngại ban đầu, hồ sơ du học của cô ấy là minh chứng cho sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)
  • What an exceptional study abroad record you’ve built, showcasing your academic journey across different countries! (Thật là một hồ sơ du học xuất sắc mà bạn đã xây dựng, thể hiện hành trình học tập của bạn qua các quốc gia khác nhau!)
  • The courses taken during her study abroad program directly contributed to the enrichment of her study abroad record. (Các khóa học tham gia trong chương trình du học của cô ấy đã góp phần trực tiếp vào việc làm phong phú cho hồ sơ du học của cô ấy.)

Xem thêm: