Trường nội trú tiếng Anh là gì?

Trường nội trú tiếng Anh là gì

Trường nội trú tiếng Anh là gì? Trường nội trú trong tiếng Anh được gọi là “boarding school” /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/.

Trường nội trú là một loại trường học nơi học sinh sống và học tập tại cùng một nơi trong thời gian học. Học sinh trong trường nội trú thường có nơi ở, ăn uống và tham gia các hoạt động học tập và giải trí tại cơ sở của trường. Các trường nội trú thường được lựa chọn bởi phụ huynh và học sinh để tạo ra môi trường học tập cấp cao, tập trung và giúp phát triển các kỹ năng xã hội và độc lập.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trường nội trú” và dịch nghĩa

  • Residential education (n) – Giáo dục nội trú
  • Dormitory (n) – Ký túc xá
  • Curriculum (n) – Chương trình học
  • Peer group (n) – Nhóm bạn đồng trang lứa
  • Housemaster/housemistress (n) – Hiệu trưởng/hiệu phó kí túc xá
  • Extracurricular activities (n) – Hoạt động ngoại khóa
  • Academic excellence (n) – Xuất sắc về học thuật
  • Social development (n) – Phát triển xã hội
  • Independent living (adj) – Sống độc lập
  • Supervision (n) – Giám sát
  • Cafeteria (n) – Nhà ăn
  • Recreational facilities (n) – Cơ sở giải trí
  • Learning environment (n) – Môi trường học tập
  • Roommate (n) – Bạn cùng phòng

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “boarding school” có nghĩa “Trường nội trú” và nghĩa tiếng Việt

  • She attended a prestigious boarding school in England to receive a high-quality education. (Cô ấy đã học tại một trường nội trú danh tiếng ở Anh để nhận một nền giáo dục chất lượng cao.)
  • Have you ever considered sending your child to a boarding school for a more immersive learning experience? (Bạn đã bao giờ xem xét việc đưa con bạn đến một trường nội trú để có một trải nghiệm học tập sâu sắc hơn chưa?)
  • If he had chosen to attend a boarding school, his language skills might have improved significantly by now. (Nếu anh ấy đã chọn học tại một trường nội trú, khả năng ngôn ngữ của anh ấy có thể đã cải thiện đáng kể tới thời điểm này.)
  • Before you pack, make sure to check the guidelines provided by the boarding school for necessary items. (Trước khi đóng gói, hãy đảm bảo kiểm tra hướng dẫn được cung cấp bởi trường nội trú về những vật dụng cần thiết.)
  • The cultural diversity experienced at a foreign boarding school can be more enriching than studying locally. (Sự đa dạng văn hóa trải qua tại một trường nội trú ở nước ngoài có thể phong phú hơn việc học tại địa phương.)
  • Contrary to his initial expectations, the boarding school he attended offered a unique sense of community. (Ngược lại với kỳ vọng ban đầu, trường nội trú anh ấy học có mang đến một cảm giác cộng đồng độc đáo.)
  • What an incredible opportunity it is for her to study at an international boarding school and broaden her horizons! (Thật là một cơ hội tuyệt vời cho cô ấy khi học tại một trường nội trú quốc tế và mở rộng tầm nhìn!)
  • The boarding school emphasizes character development alongside academics, creating well-rounded individuals. (Trường nội trú nhấn mạnh sự phát triển nhân cách song song với học thuật, tạo ra những cá nhân toàn diện.)
  • Attending a boarding school doesn’t just enhance academic skills but also fosters independence and life skills. (Tham gia một trường nội trú không chỉ nâng cao kỹ năng học thuật mà còn phát triển tính độc lập và kỹ năng sống.)

Xem thêm: