Phòng đào tạo tiếng Anh là gì?

Phòng đào tạo tiếng Anh là gì

Phòng đào tạo tiếng Anh là gì? Phòng đào tạo trong tiếng Anh được gọi là “Tranning department” /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/.

Phòng đào tạo là một không gian hoặc phòng học được dùng để tổ chức các khóa đào tạo, buổi học, hoặc các hoạt động liên quan đến việc truyền đạt kiến thức, kỹ năng, và thông tin đến người tham gia. Trong môi trường công việc hoặc giáo dục, phòng đào tạo thường được trang bị các thiết bị, tài liệu, và công cụ cần thiết để hỗ trợ quá trình học tập và đào tạo.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phòng đào tạo” và dịch nghĩa

  • Workshop (n) – Buổi thảo luận
  • Classroom (n) – Phòng học
  • Interactive (adj) – Tương tác
  • Training materials (n) – Tài liệu đào tạo
  • Presentation (n) – Bài thuyết trình
  • Instructor (n) – Giảng viên, người hướng dẫn
  • Learning environment (n) – Môi trường học tập
  • Hands-on (adj) – Thực hành, thực tế
  • Training program (n) – Chương trình đào tạo
  • Facilitator (n) – Người hỗ trợ, người ti facilitator
  • Skill development (n) – Phát triển kỹ năng
  • Feedback (n) – Phản hồi
  • Group activity (n) – Hoạt động nhóm
  • Training session (n) – Buổi đào tạo

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “Tranning department” có nghĩa “Phòng đào tạo” và nghĩa tiếng Việt

  • The marketing team attended a valuable seminar on digital advertising strategies. (Đội tiếp thị tham dự một hội thảo giá trị về chiến lược quảng cáo số trên mạng.)
  • What are the key takeaways from the recent seminar about time management? (Những điểm chính cần nắm về hội thảo gần đây về quản lý thời gian là gì?)
  • If I had known about the data analysis seminar earlier, I would have signed up for it. (Nếu tôi biết về hội thảo phân tích dữ liệu sớm hơn, tôi đã đăng ký tham gia rồi.)
  • Make sure to review the materials provided before attending the seminar to get the most out of it. (Hãy đảm bảo xem lại tài liệu được cung cấp trước khi tham dự hội thảo để có được nhiều kiến thức nhất.)
  • The networking opportunities at an international business seminar surpass those at a local workshop. (Cơ hội giao lưu tại một hội thảo kinh doanh quốc tế vượt xa so với một buổi thảo luận cục bộ.)
  • Unfortunately, the recent seminar on entrepreneurship didn’t live up to my expectations. (Thật không may, hội thảo gần đây về khởi nghiệp không đáp ứng như mong đợi của tôi.)
  • What an insightful seminar it was, shedding light on the latest trends in artificial intelligence! (Thật là một hội thảo đầy hiểu biết, đưa ra cái nhìn về những xu hướng mới nhất về trí tuệ nhân tạo!)
  • The guest speaker at the negotiation skills seminar emphasized the importance of active listening. (Diễn giả khách mời tại hội thảo kỹ năng đàm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe chân thành.)
  • Attending a leadership seminar can be transformative, enhancing both personal and professional growth. (Tham dự một hội thảo về lãnh đạo có thể thay đổi cuộc sống, nâng cao cả sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp.)
  • How do you think attending a time management seminar could positively impact your daily routine? (Bạn nghĩ sao về việc tham dự một hội thảo quản lý thời gian có thể ảnh hưởng tích cực đến lịch trình hàng ngày của bạn?)
  • The insights gained from an interactive seminar far exceed what can be learned from reading textbooks alone. (Những kiến thức thu được từ một hội thảo tương tác vượt xa những gì có thể học từ việc chỉ đọc sách giáo trình.)

Xem thêm: