Thư giãn tiếng Anh là gì?

Thư giãn tiếng Anh là gì? Thư giãn trong tiếng Anh được gọi là “relaxation” /ˌriːlækˈseɪʃən/.

Thư giãn là trạng thái tinh thần và thể chất mà người ta trải qua khi họ nghỉ ngơi và giảm bớt căng thẳng. Đây là quá trình giúp tái tạo năng lượng và tạo cơ hội cho sự phục hồi cả về tinh thần lẫn thể chất. Thư giãn có thể thực hiện thông qua các hoạt động như đọc sách, xem phim, yoga, hoặc thậm chí là không làm gì cả để đạt được sự thư giãn và sảng khoái.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thư giãn” và dịch nghĩa

  • Rest (n/v) – Sự nghỉ ngơi / Nghỉ ngơi
  • Leisure (n/adj) – Thời gian rảnh rỗi
  • Tranquil (adj) – Thanh bình
  • Peaceful (adj) – Yên bình
  • Unwind (v) – Thư giãn, nghỉ ngơi
  • Recreation (n) – Giải trí, vui chơi
  • Refresh (v) – Làm mới, làm sảng khoái
  • Meditation (n) – Thiền, sự thiền
  • Serenity (n) – Tĩnh lặng
  • Vacation (n) – Kỳ nghỉ
  • Calm (adj) – Bình tĩnh
  • Ease (n/v) – Sự thoải mái / Làm dịu đi
  • Rejuvenate (v) – Làm trẻ lại, tái sinh
  • Pamper (v) – Nuông chiều, chăm sóc đặc biệt

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “relaxation” có nghĩa “Thư giãn” và nghĩa tiếng Việt

  • After a long day at work, I enjoy the relaxation of a warm bath. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích sự thư giãn của một bữa tắm ấm.)
  • What activities do you find most helpful for relaxation? (Bạn thấy những hoạt động nào hữu ích nhất cho sự thư giãn?)
  • If you don’t take breaks, your level of relaxation will decrease over time. (Nếu bạn không nghỉ ngơi, mức độ thư giãn của bạn sẽ giảm dần theo thời gian.)
  • I find the relaxation I get from reading a book more satisfying than watching TV. (Tôi thấy sự thư giãn từ việc đọc sách thú vị hơn việc xem TV.)
  • The spa’s services are a true oasis of relaxation! (Dịch vụ của spa là một đỉnh cao thực sự của sự thư giãn!)
  • The relaxation techniques were taught by a certified instructor. (Các kỹ thuật thư giãn được dạy bởi một người hướng dẫn có chứng chỉ.)
  • If you schedule regular relaxation time, you’ll feel less stressed. (Nếu bạn xếp lịch thời gian thư giãn đều đặn, bạn sẽ cảm thấy ít căng thẳng hơn.)
  • How important do you think relaxation is for overall well-being? (Bạn nghĩ sự thư giãn quan trọng đối với sức khỏe tổng thể đến đâu?)
  • During my vacation, I found complete relaxation on the beach, listening to the waves. (Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi tìm thấy sự thư giãn hoàn toàn trên bãi biển, nghe sóng biển.)
  • If you’re looking for relaxation, consider taking up a hobby like gardening. (Nếu bạn đang tìm kiếm sự thư giãn, hãy xem xét việc bắt đầu một sở thích như làm vườn.)

Xem thêm: