Quà lưu niệm tiếng Anh là gì?

Quà lưu niệm tiếng Anh là gì? Quà lưu niệm trong tiếng Anh được gọi là “souvenir” /ˌsuːvəˈnɪər/.

Quà lưu niệm là các món đồ, đồ trang sức, hay các vật phẩm khác được mua hoặc nhận để kỷ niệm một sự kiện, chuyến đi, hoặc thời gian đặc biệt nào đó. Những quà lưu niệm thường có giá trị tinh thần đặc biệt đối với người nhận, vì chúng giúp gợi nhớ lại những kỷ niệm và cảm xúc liên quan đến sự kiện đó.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quà lưu niệm” và dịch nghĩa

  • Memento (n) – Kỷ vật
  • Keepsake (n) – Vật kỷ niệm
  • Collectible (adj/n) – Đồ sưu tầm / Đồ sưu tập
  • Token (n) – Một món nhỏ để nhớ đến một sự kiện hoặc địa điểm
  • Memorabilia (n) – Những vật phẩm liên quan đến lịch sử hoặc sự kiện quan trọng
  • Trinket (n) – Đồ lặt vặt, đồ trang sức nhỏ
  • Souvenir shop (n) – Cửa hàng quà lưu niệm
  • Postcard (n) – Bưu thiếp
  • Trophy (n) – Cúp thưởng
  • Artifact (n) – Đồ tạo dựng, vật phẩm cổ điển
  • Curio (n) – Đồ quái dị hoặc hiếm
  • Collector’s item (n) – Đồ sưu tầm quý giá
  • Adorn (v) – Trang trí, làm đẹp
  • Engrave (v) – Khắc, chạm trổ

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “souvenir” có nghĩa “Quà lưu niệm” và nghĩa tiếng Việt

  • I bought a beautiful souvenir from my trip to Paris. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm đẹp từ chuyến đi của mình đến Paris.)
  • Did you pick up any interesting souvenirs during your vacation in Japan? (Bạn đã mua những món quà lưu niệm thú vị nào trong kỳ nghỉ của bạn ở Nhật Bản chưa?)
  • If you visit the Grand Canyon, don’t forget to buy a souvenir to remember the trip. (Nếu bạn đến thăm Grand Canyon, đừng quên mua một món quà lưu niệm để nhớ chuyến đi.)
  • The souvenir shop near the museum had a wider selection of items than the one at the beach. (Cửa hàng quà lưu niệm gần bên bảo tàng có nhiều loại đồ hơn so với cửa hàng ở bãi biển.)
  • Wow, this handcrafted souvenir is absolutely stunning! (Wow, món quà lưu niệm được làm thủ công này thật là tuyệt đẹp!)
  • The souvenir was carefully wrapped and presented as a gift. (Món quà lưu niệm được gói kỹ càng và trình bày như một món quà.)
  • If I had known it was a limited edition souvenir, I would have bought more. (Nếu tôi biết nó là một món quà lưu niệm phiên bản giới hạn, tôi đã mua nhiều hơn.)
  • How much did you spend on souvenirs during your trip to Mexico? (Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền cho quà lưu niệm trong chuyến đi đến Mexico?)
  • While exploring the ancient ruins, I stumbled upon a small souvenir shop selling handmade pottery. (Khi khám phá các di tích cổ đại, tôi tình cờ tìm thấy một cửa hàng quà lưu niệm nhỏ bán đồ gốm thủ công.)
  • If you ever visit our city, I’ll take you to the best souvenir shops in town. (Nếu bạn từng đến thành phố của chúng tôi, tôi sẽ dẫn bạn đến những cửa hàng quà lưu niệm tốt nhất trong thành phố.)

Xem thêm: