Xe du lịch tiếng Anh là gì?

Xe du lịch tiếng Anh là gì? Xe du lịch trong tiếng Anh được gọi là “tourist car” /ˈtʊrɪst kɑːr/, “tourist bus” /ˈtʊrɪst bʌs/ hoặc “tourist vehicle”.

Xe du lịch là phương tiện giao thông được thiết kế để vận chuyển nhóm người đi du lịch hoặc tham quan. Xe du lịch thường có kích thước lớn hơn các xe hơi thông thường và có thể chở nhiều hành khách hơn. Đây là một phương tiện phổ biến cho các tour du lịch hoặc các hoạt động tham quan nhóm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xe du lịch” và dịch nghĩa

  • Coach (n) – Xe khách
  • Shuttle (n) – Xe đưa đón
  • Double-decker (adj) – Xe hai tầng
  • Tour operator (n) – Nhà tổ chức tour du lịch
  • Guide (n) – Hướng dẫn viên
  • Itinerary (n) – Lịch trình
  • Luggage compartment (n) – Khoang hành lý
  • Passenger seat (n) – Ghế hành khách
  • Ticket booth (n) – Quầy bán vé
  • Sightseeing (n) – Việc tham quan
  • Tour package (n) – Gói du lịch
  • Boarding (n) – Lên xe
  • Destination (n) – Điểm đến
  • Charter bus (n) – Xe thuê du lịch

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “tourist car”, “tourist bus” hoặc “tourist vehicle” có nghĩa “Quần vợt” và nghĩa tiếng Việt

  • Last summer, we rented a tourist car to explore the beautiful countryside. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi thuê một chiếc xe du lịch để khám phá vùng quê đẹp đẽ.)
  • How much does a tourist bus ticket to the Grand Canyon cost? (Một vé xe du lịch đi Grand Canyon giá bao nhiêu?)
  • If you book a tourist vehicle in advance, you can often get a discount. (Nếu bạn đặt xe du lịch trước, bạn thường có thể nhận được giảm giá.)
  • The tourist cars in this city are more comfortable than the ones I used in the past. (Các xe du lịch ở thành phố này thoải mái hơn những chiếc tôi đã sử dụng trong quá khứ.)
  • Wow, this tourist bus has a fantastic view of the mountains! (Wow, chiếc xe du lịch này có một khung cảnh tuyệt vời về núi!)
  • The tourist vehicles were cleaned and maintained regularly. (Các phương tiện du lịch được làm sạch và bảo dưỡng đều đặn.)
  • If the tourist car arrives late, our tour might be delayed. (Nếu xe du lịch đến muộn, chuyến tham quan của chúng ta có thể bị trì hoãn.)
  • Where can I find a tourist vehicle to take me to the airport? (Tôi có thể tìm thấy một phương tiện du lịch để đưa tôi đến sân bay ở đâu?)
  • During the tour, the tourist bus stopped at several famous landmarks. (Trong chuyến tham quan, xe du lịch đã dừng tại một số địa danh nổi tiếng.)
  • If you’re interested in joining the city tour, you can book a seat on the tourist car. (Nếu bạn quan tâm tham gia tour thị trấn, bạn có thể đặt một chỗ trên xe du lịch.)

Xem thêm: