Quần vợt tiếng Anh là gì?

Quần vợt tiếng Anh là gì? Quần vợt trong tiếng Anh được gọi là “tennis” /ˈtɛnɪs/.

Quần vợt là một môn thể thao chơi đối kháng trên sân, trong đó hai hoặc bốn người chơi (đôi) cố gắng đánh bóng bằng vợt qua một mạng để điểm. Mục tiêu của trò chơi là đánh bóng một cách tinh tế để khiến đối phương không thể trả lời lại, hoặc gây khó khăn cho đối thủ trong việc trả lời bóng. Quần vợt có thể chơi ở dạng đơn (một người chơi) hoặc đôi (hai người chơi mỗi bên), và nó là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quần vợt” và dịch nghĩa

  • Racket (n) – Vợt quần vợt
  • Court (n) – Sân quần vợt
  • Net (n) – Mạng quần vợt
  • Ball (n) – Bóng quần vợt
  • Serve (v) – Giao bóng
  • Forehand (n) – Cú đánh bóng bằng tay phải
  • Backhand (n) – Cú đánh bóng bằng tay trái
  • Volley (n) – Cú đánh trung lưng
  • Baseline (n) – Đường giao bóng
  • Deuce (n) – Tình huống đang đồng điểm
  • Advantage (n) – Ưu thế
  • Doubles (n) – Đánh đôi (môn thể thao)
  • Set (n) – Đợt thi đấu
  • Ace (n) – Ghi điểm bằng cú giao bóng không thể trả lời lại

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “tennis” có nghĩa “Quần vợt” và nghĩa tiếng Việt

  • I enjoy playing tennis with my friends every weekend. (Tôi thích chơi quần vợt cùng bạn bè mỗi cuối tuần.)
  • Do you know how to play tennis? (Bạn có biết cách chơi quần vợt không?)
  • If it doesn’t rain tomorrow, we can have a tennis match. (Nếu ngày mai không mưa, chúng ta có thể tổ chức trận đấu quần vợt.)
  • Tennis is more physically demanding than chess. (Quần vợt đòi hỏi cơ thể hơn so với cờ vua.)
  • Wow, your tennis skills have improved significantly! (Wow, kỹ năng quần vợt của bạn đã được cải thiện đáng kể!)
  • The tennis court was resurfaced last month. (Sân quần vợt đã được làm lại bề mặt vào tháng trước.)
  • If I had trained harder, I might have become a professional tennis player. (Nếu tôi đã tập luyện chăm chỉ hơn, có lẽ tôi đã trở thành một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp.)
  • Where is the nearest tennis court? (Sân quần vợt gần nhất ở đâu?)
  • After a long day at work, I like to unwind by watching tennis matches on TV. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách xem các trận đấu quần vợt trên TV.)
  • If you want to get better at tennis, you should practice regularly. (Nếu bạn muốn trở nên giỏi hơn trong quần vợt, bạn nên tập luyện thường xuyên.)

Xem thêm: