Bơi tiếng Anh là gì?

Bơi tiếng Anh là gì? Bơi trong tiếng Anh được gọi là “swimming” /ˈswɪmɪŋ/.

Bơi là một hoạt động vận động trong nước, trong đó người tham gia sử dụng động tác chuyển động của cơ bắp để di chuyển trên mặt nước. Bơi có nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau như bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm và bơi lội. Hoạt động này không chỉ là một môn thể thao mà còn được coi là một hoạt động giải trí, thư giãn và rèn luyện sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bơi” và dịch nghĩa

  • Swimmer (n) – Vận động viên bơi
  • Pool (n) – Bể bơi
  • Stroke (n) – Kỹ thuật bơi (như bơi ngửa, bơi ếch)
  • Dive (v) – Nhảy xuống nước
  • Lap (n) – Vòng bơi
  • Freestyle (n) – Phong cách tự do
  • Breaststroke (n) – Phong cách bơi ếch
  • Butterfly (n) – Phong cách bơi bướm
  • Backstroke (n) – Phong cách bơi ngửa
  • Goggles (n) – Kính bơi
  • Float (n) – Bè bơi, phao bơi
  • Lane (n) – Dải bơi (trong bể)
  • Kickboard (n) – Ván đái bơi
  • Aquatic (adj) – Liên quan đến nước

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “swimming” có nghĩa “Bơi” và nghĩa tiếng Việt

  • She enjoys swimming in the ocean every summer. (Cô ấy thích bơi ở biển mỗi mùa hè.)
  • Do you know how to swim? (Bạn có biết bơi không?)
  • If it rains, we won’t be able to go swimming. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không thể đi bơi.)
  • Swimming is a more effective full-body workout than cycling. (Bơi là một cách tập thể dục toàn bộ cơ thể hiệu quả hơn so với đạp xe.)
  • Wow, your swimming technique has improved a lot! (Wow, kỹ thuật bơi của bạn đã cải thiện rất nhiều!)
  • The swimming pool is cleaned every morning. (Hồ bơi được làm sạch mỗi sáng.)
  • If you don’t swim fast, you won’t win the race. (Nếu bạn không bơi nhanh, bạn sẽ không thắng cuộc đua.)
  • Where is the nearest swimming pool? (Bể bơi gần nhất ở đâu?)
  • After a long day of hiking, they decided to go swimming in the lake to cool off. (Sau một ngày dài leo núi, họ quyết định đi bơi ở hồ để làm dịu nhiệt độ cơ thể.)
  • If I had learned how to swim earlier, I would have joined the swimming team in high school. (Nếu tôi đã học bơi sớm hơn, tôi sẽ đã tham gia đội bơi ở trường trung học.)

Xem thêm: