Thể dục tiếng Anh là gì?

Thể dục tiếng Anh là gì? Thể dục trong tiếng Anh được gọi là “exercise” /ˈɛksərsaɪz/.

Thể dục là một hoạt động vận động có mục tiêu tăng cường sức khỏe và sự thể chất. Nó bao gồm một loạt các hoạt động vận động như tập thể dục, chạy bộ, bơi lội, yoga,… Mục tiêu của thể dục là cải thiện sức khỏe tổng thể, bao gồm cả tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt, sự bền bỉ, và giảm căng thẳng. Thể dục có thể được thực hiện tại phòng tập thể dục, sân chơi, bể bơi, hoặc bất kỳ nơi nào có đủ không gian và thiết bị cho các hoạt động vận động.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thể dục” và dịch nghĩa

  • Fitness (n) – Sức khỏe thể chất
  • Workout (n) – Buổi tập
  • Physical activity (n) – Hoạt động vận động
  • Aerobic (adj) – Vận động nhịp điệu
  • Strength training (n) – Tập sức mạnh
  • Flexibility (n) – Sự linh hoạt
  • Cardiovascular (adj) – Liên quan đến tim mạch
  • Endurance (n) – Sức bền
  • Yoga (n) – Yoga
  • Pilates (n) – Bài tập Pilates
  • Gymnastics (n) – Thể dục dụng cụ
  • Interval training (n) – Tập luyện theo khoảng thời gian
  • Circuit training (n) – Tập luyện mạch
  • Calisthenics (n) – Bài tập thể dục không cần dụng cụ

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “exercise” có nghĩa “Thể dục ” và nghĩa tiếng Việt

  • I go to the gym to exercise every morning. (Tôi đến phòng tập để tập thể dục mỗi sáng.)
  • Do you enjoy exercising outdoors or indoors? (Bạn có thích tập thể dục ngoài trời hay trong nhà?)
  • If you don’t exercise regularly, you might not maintain good health. (Nếu bạn không tập thể dục đều đặn, có thể bạn sẽ không duy trì được sức khỏe tốt.)
  • Exercising with a friend can be more motivating than doing it alone. (Tập thể dục cùng một người bạn có thể động viên hơn so với việc tự làm.)
  • Wow, the benefits of regular exercise are incredible! (Wow, các lợi ích của việc tập thể dục đều tuyệt vời!)
  • Exercising regularly is recommended by healthcare professionals. (Tập thể dục đều đặn được khuyến nghị bởi các chuyên gia y tế.)
  • If you exercise regularly, you will improve your fitness level. (Nếu bạn tập thể dục đều đặn, bạn sẽ cải thiện được sức khỏe.)
  • After a long day at work, I like to relax by doing some light exercises. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng việc tập thể dục nhẹ nhàng.)
  • If you want to lose weight, you should combine a healthy diet with regular exercise. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh với việc tập thể dục đều đặn.)

Xem thêm: