Du lịch tự túc tiếng Anh là gì?

Du lịch tự túc tiếng Anh là gì

Du lịch tự túc tiếng Anh là gì? Du lịch tự túc tiếng Anh được gọi là “Backpacking tourism” /ˈbæk.pæk.ɪŋ ˈtʊə.rɪzəm/.

Du lịch tự túc là việc bạn tự mình tổ chức và quản lý chuyến du lịch mà không dựa vào các dịch vụ đóng gói từ các công ty du lịch. Trong du lịch tự túc, bạn sẽ tự chọn điểm đến, lên lịch trình, đặt vé máy bay hoặc tàu xe, tìm kiếm chỗ ở, và tự tìm hiểu về địa điểm mình muốn thăm. Điều này mang lại sự tự do và linh hoạt, cho phép bạn khám phá và trải nghiệm theo cách riêng của mình.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Du lịch tự túc” và dịch nghĩa

  • Itinerary (n) – Lịch trình
  • Explore (v) – Khám phá
  • Adventurous (adj) – Phiêu lưu, mạo hiểm
  • Independence (n) – Sự độc lập
  • Backpacker (n) – Người đi du lịch tự túc
  • Destinations (n) – Điểm đến
  • Flexibility (n) – Sự linh hoạt
  • Unplanned (adj) – Không có kế hoạch trước
  • Budget (n) – Ngân sách
  • Hostel (n) – Nhà trọ
  • Local cuisine (n) – Ẩm thực địa phương
  • Adventure activities (n) – Hoạt động phiêu lưu
  • Navigating (v) – Điều hướng, điều chỉnh
  • Culture immersion (n) – Sự đắm chìm vào văn hóa

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “backpacking tourism” có nghĩa “Du lịch tự túc” và nghĩa tiếng Việt

  • In recent years, the trend of backpacking tourism has gained popularity among young travelers seeking independent adventures. (Trong những năm gần đây, xu hướng du lịch tự túc đã trở nên phổ biến trong giới du khách trẻ tìm kiếm những cuộc phiêu lưu độc lập.)
  • Have you ever experienced the excitement of backpacking tourism and exploring new places on your own? (Bạn đã từng trải qua niềm phấn khích của du lịch tự túc và khám phá những địa điểm mới mẻ một mình chưa?)
  • If you’re interested in budget-friendly travel and the thrill of discovering hidden gems, consider trying out backpacking tourism. (Nếu bạn quan tâm đến du lịch tiết kiệm chi phí và sự hồi hộp khi khám phá những điểm đẹp ẩn giấu, hãy xem xét thử du lịch tự túc.)
  • Embrace the freedom and spontaneity of backpacking tourism by planning your route but leaving room for unexpected adventures. (Hãy ôm lấy sự tự do và ngẫu hứng của du lịch tự túc bằng cách lập kế hoạch cho hành trình của bạn nhưng để chỗ cho những cuộc phiêu lưu bất ngờ.)
  • Unlike traditional group tours, backpacking tourism allows you to create a personalized experience based on your preferences. (Không giống như các tour nhóm truyền thống, du lịch tự túc cho phép bạn tạo ra trải nghiệm cá nhân dựa trên sở thích của bạn.)
  • Contrary to popular belief, backpacking tourism doesn’t necessarily mean compromising comfort or safety. (Ngược lại với niềm tin phổ biến, du lịch tự túc không nhất thiết phải đồng nghĩa với việc hy sinh sự thoải mái hay an toàn.)
  • What an incredible sense of liberation and adventure you can experience through backpacking tourism! (Thật là một cảm giác giải phóng và phiêu lưu tuyệt vời mà bạn có thể trải nghiệm qua du lịch tự túc!)
  • The rise of online travel resources has made planning and executing backpacking tourism easier and more accessible. (Sự gia tăng của các nguồn thông tin du lịch trực tuyến đã làm cho việc lập kế hoạch và thực hiện du lịch tự túc dễ dàng hơn và phổ biến hơn.)
  • Backpacking tourism offers a unique opportunity to connect with locals and immerse yourself in the culture of your destination. (Du lịch tự túc mang đến cơ hội độc đáo để kết nối với người dân địa phương và đắm chìm trong văn hóa của điểm đến của bạn.)

Xem thêm: