Thiền tiếng Anh là gì?

Thiền tiếng Anh là gì? Thiền trong tiếng Anh được gọi là “meditation” /ˌmɛdɪˈteɪʃən/.

Thiền là một phương pháp tâm linh và tinh thần có mục tiêu tập trung tinh thần và đạt được sự yên bình, thư giãn hoặc sự hiểu biết sâu sắc. Trong thiền, người thực hành thường tập trung vào việc làm dịu tâm trí và tạo ra tình trạng tĩnh lặng thông qua việc tập trung vào hơi thở, ý niệm, hoặc việc tập trung vào một điểm nhất định.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thiền” và dịch nghĩa

  • Mindfulness (n) – Sự tỉnh thức
  • Zen (n/adj) – Thiền Đạo / Liên quan đến Thiền Đạo
  • Contemplation (n) – Sự suy tư
  • Yoga (n) – Yoga
  • Inner peace (n) – Sự yên bình bên trong
  • Transcendental (adj) – Siêu việt
  • Mantra (n) – Ngôn ngữ thiền
  • Breathing exercise (n) – Bài tập hơi thở
  • Enlightenment (n) – Giác ngộ
  • Spiritual growth (n) – Sự phát triển tâm linh
  • Silent retreat (n) – Kỳ nghỉ im lặng
  • Chakra (n) – Chakras (Các trung tâm năng lượng trong yoga và thiền)
  • Guided meditation (n) – Thiền hướng dẫn
  • Mindful eating (n) – Ăn uống tỉnh thức

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “meditation” có nghĩa “Thiền” và nghĩa tiếng Việt

  • Meditation is a wonderful way to relax and clear your mind. (Thiền là cách tuyệt vời để thư giãn và làm sạch tâm trí của bạn.)
  • Have you ever tried meditation to reduce stress? (Bạn đã từng thử thiền để giảm căng thẳng chưa?)
  • If you practice meditation regularly, you may experience increased inner peace. (Nếu bạn tập thiền thường xuyên, có thể bạn sẽ trải nghiệm sự yên bình bên trong tăng lên.)
  • Meditation is more effective than medication for some people dealing with anxiety. (Thiền hiệu quả hơn là dùng thuốc đối với một số người đối mặt với lo âu.)
  • Wow, the feeling of calmness that meditation brings is incredible! (Wow, cảm giác yên bình mà thiền mang lại thật không thể tin được!)
  • Meditation techniques are often taught by experienced instructors. (Các kỹ thuật thiền thường được giảng dạy bởi các hướng dẫn viên có kinh nghiệm.)
  • If I had more time, I would dedicate it to daily meditation. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ dành nó cho việc thiền hàng ngày.)
  • What are the main benefits of meditation for mental health? (Các lợi ích chính của thiền đối với tâm lý sức khỏe là gì?)
  • While meditating in the serene temple, I felt a deep sense of inner peace. (Khi thiền trong ngôi chùa thanh bình, tôi cảm nhận được một sự yên bình bên trong sâu sắc.)
  • If you’re feeling stressed, I recommend trying a guided meditation to help you relax. (Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, tôi khuyên bạn nên thử thiền hướng dẫn để giúp bạn thư giãn.)

Xem thêm: